BÁO GIÁ SỈ LINH KIỆN MÁY TÍNH

SĐT/ZALO : 0976086500

HDD LAPTOP
HDD LAPTOP 60GB TOSHIBA, HTC
80.000
03T
HDD LAPTOP 250GB SG, WD, TSB, HTC
175.000
12T
HDD LAPTOP 320GB SG, WD, TSB, HTC
195.000
12T
HDD LAPTOP 500GB SEAGATE, WESTERN
260.000
24T
HDD LAPTOP 1TB TOSHIBA / HITACHI Slim
640.000
24T
HDD LAPTOP 1TB SEAGATE Slim
660.000
24T
HDD LAPTOP 1TB SEAGATE Chính Hãng
1.230.000
24T
 
HDD DI ĐỘNG
HDD DI ĐỘNG 500GB WD ELEMENTS 2.5”
350.000
24T
HDD DI ĐỘNG 500GB SG EXPANSION 2.5”
350.000
24T
HDD DI ĐỘNG 500GB SG BACKUP PLUS 2.5”
360.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG BACKUP PLUS 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG EXPANSION 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD ELEMENTS 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG ONE TOUCH 2.5” Chính Hãng
1.340.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD ELEMENTS 2.5” Chính Hãng
1.285.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD MY PASSPORT 2.5” Chính Hãng
1.355.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB SG EXPANSION 2.5” (Online 2Y)
1.690.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB SG PHOTO DRIVE 2.5” (Online 2Y)
1.690.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
1.750.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT Ultra For Mac –TypeC + Usb 3.0(Online 2Y)
1.850.000
24T
HDD DI ĐỘNG 4TB SG ONE TOUCH 2.5” (Online 2Y)
2.600.000
24T
HDD DI ĐỘNG 4TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
2.600.000
24T
HDD DI ĐỘNG 5TB WD BLACK P2 2.5” (Online 2Y)
3.500.000
24T
HDD DI ĐỘNG 5TB WD MY PASSPORT ULTRA 2.5” (Online 2Y)
3.600.000
24T
 
 
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” (Loại Vải Xanh/Đỏ)
30.000
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” (Loại Hộp Nhựa)
33.000
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” GLOWY BAG25
40.000
 
SSD
SSD 128GB GLOWY SE800 Chính Hãng
240.000
36T
SSD 120GB NETAC N500 Chính Hãng
255.000
36T
SSD 128GB NETAC N600 Chính Hãng
275.000
36T
SSD 128GB EEKOO
230.000
36T
SSD 128GB COLOFUL Chính Hãng
270.000
36T
SSD 120GB HIKVISION Chính Hãng
260.000
36T
SSD 128GB HIKVISION Chính Hãng
270.000
36T
SSD 120GB LEXAR LNS10 Chính Hãng
300.000
36T
SSD 128GB LEXAR NS100 Chính Hãng
315.000
36T
SSD 120GB APACER AS340 Chính Hãng
265.000
36T
SSD 120GB ADATA SU650 Chính Hãng
290.000
36T
SSD 120GB GIGABYTE Chính Hãng
325.000
36T
SSD 120GB KINGMAX SMV32 Chính Hãng
350.000
36T
SSD 120GB LITEON MU3 PH6 Chính Hãng
350.000
36T
SSD 120GB KINGSTON SA400 Chính Hãng
395.000
36T
 
 
 
SSD 240GB GLOWY Chính Hãng
360.000
36T
SSD 240GB NETAC N500 Chính Hãng
365.000
36T
SSD 256GB NETAC N600 Chính Hãng
375.000
36T
SSD 256GB EEKOO
385.000
36T
SSD 256GB COLOFUL Chính Hãng
380.000
36T
SSD 240GB DAHUA Chính Hãng
380.000
36T
SSD 256GB TEAMGROUP CX2 Chính Hãng
420.000
36T
SSD 256GB SILICON POWER A58 Chính Hãng
440.000
36T
SSD 240GB HIKVISION Chính Hãng
390.000
36T
SSD 256GB HIKVISION Chính Hãng
410.000
36T
SSD 240GB GIGABYTE Chính Hãng
425.000
36T
SSD 256GB GIGABYTE Chính Hãng
480.000
36T
SSD 240GB LEXAR NQ100 Chính Hãng
430.000
36T
SSD 256GB LEXAR NS100 Chính Hãng
580.000
36T
SSD 240GB KINGMAX SMQ32 Chính Hãng
470.000
36T
SSD 240GB APACER AS340 Chính Hãng
440.000
36T
SSD 240GB LITEON MU3 PH6 Chính Hãng
440.000
36T
SSD 240GB KINGSTON SA400 Chính Hãng
440.000
36T
SSD 240GB WESTERN GREEN Chính Hãng
420.000
36T
SSD 250GB WESTERN BLUE Chính Hãng
840.000
60T
SSD 256GB SAMSUNG PM871 (HÀNG USA – TRAY)
690.000
36T
SSD 250GB SAMSUNG 870EVO MZ-77E250BWC/Hãng
1.060.000
60T
 
 
 
SSD 480GB NETAC N600 Chính Hãng
645.000
36T
SSD 512GB NETAC N600 Chính Hãng
675.000
36T
SSD 512GB TEAMGROUP CX2 Chính Hãng
700.000
36T
SSD 512GB SILICON POWER A58 Chính Hãng
750.000
36T
SSD 512GB HIKVISION Minder Chính Hãng
870.000
36T
SSD 512GB LEXAR LNS100 Chính Hãng
990.000
36T
SSD 480GB KINGSTON SA400 Chính Hãng
760.000
36T
SSD 480GB GIGABYTE Chính Hãng
755.000
36T
SSD 480GB KINGMAX SMQ32 Chính Hãng
830.000
36T
SSD 480GB WESTERN GREEN Chính Hãng
730.000
36T
SSD 500GB WESTERN BLUE Chính Hãng
1.210.000
60T
SSD 500GB SAMSUNG 860 EVO MZ-76E500Chính Hãng
1.210.000
60T
SSD 500GB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E500BWC/Hãng
1.260.000
60T
SSD 1TB NETAC N600 Chính Hãng
1.290.000
36T
SSD 1TB WESTERN GREEN Chính Hãng
1.765.000
36T
SSD 1TB WESTERN BLUE Chính Hãng
2.290.000
60T
SSD 1TB SAMSUNG 870 QVO Mz-77Q1T0BWChính Hãng
2.300.000
36T
SSD 1TB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E1T0BWChính Hãng
2.650.000
60T
 
SSD M2 (2280 / 2242)
M2 (SSD) 128Gb INTEL (Hàng USA)
290.000
36T
M2 (SSD) 128Gb GLOWAY Chính Hãng
280.000
36T
M2 (SSD) 128Gb NETAC N535N (2280) Chính Hãng
310.000
36T
M2 (SSD) 128Gb HIKVISION E100N Chính Hãng
310.000
36T
M2 (SSD) 128Gb LEXAR NM100 Chính Hãng
430.000
36T
M2 (SSD) 128Gb KINGMAX SA3080 Chính Hãng
420.000
36T
 
 
 
M2 (SSD) 256Gb GLOWAY Chính Hãng
410.000
36T
M2 (SSD) 256Gb NETAC N535N (2280) Chính Hãng
440.000
36T
M2 (SSD) 256Gb HIKVISION E100N Chính Hãng
570.000
36T
M2 (SSD) 256Gb LEXAR NM100 Chính Hãng
695.000
36T
M2 (SSD) 256Gb KINGMAX SA3080 Chính Hãng
645.000
36T
M2 (SSD) 240Gb WESTERN GREEN Chính Hãng
430.000
36T
M2 (SSD) 250Gb WESTERN BLUE Chính Hãng
860.000
60T
 
 
 
M2 (SSD) 480Gb WESTERN GREEN Chính Hãng
780.000
36T
M2 (SSD) 500Gb WESTERN BLUE Chính Hãng
1.250.000
60T
M2 (SSD) 512Gb HIKVISION E100N Chính Hãng
990.000
36T
M2 (SSD) 512Gb KINGMAX SA3080 Chính Hãng
1.180.000
36T
 
 
 
M2 (SSD) 120Gb NETAC N5N (2242) 
425.000
36T
M2 (SSD) 256Gb OSCOO (2242) 
630.000
36T
M2 (SSD) 256Gb NETAC N5N (2242) 
680.000
36T
 
SSD NVMe PCIe (2280)
NVMe PCle 128Gb NETAC N930E Chính Hãng
350.000
36T
NVMe PCle 128Gb SILICON POWER Chính Hãng
405.000
36T
NVMe PCIe 128Gb HIKVISION Minder Chính Hãng
490.000
36T
NVMe PCle 128Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng
500.000
36T
NVMe PCle 128Gb GIGABYTE Chính Hãng
535.000
36T
NVMe PCle 256Gb NETAC N930E Chính Hãng
480.000
36T
NVMe PCle 256Gb PATRIOT P300
450.000
36T
NVMe PCle 256Gb SILICON POWER Chính Hãng
540.000
36T
NVMe PCIe 256Gb HIKVISION Minder Chính Hãng
610.000
36T
NVMe PCle 256Gb TEAMGROUP MP33 Chính Hãng
550.000
36T
NVMe PCle 256Gb LEXAR NM620C/Hãng
660.000
36T
NVMe PCle 256Gb GIGABYTE Chính Hãng
545.000
36T
NVMe PCle 256Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng
595.000
36T
NVMe PCle 250Gb KINGSTON NV2Chính Hãng
640.000
36T
NVMe PCle 240Gb WESTERN GREEN SN350 C/Hãng  
690.000
36T
NVMe PCle 250Gb WESTERN BLUE SN570 C/Hãng  
920.000
60T
NVMe PCle 250Gb WESTERN BLACK SN770C/Hãng
1.200.000
60T
NVMe PCle 256Gb SAMSUNG MZ-VLV256D (TRAY)
880.000
36T
NVMe PCle 250Gb SAMSUNG 980 MZ-V8V250BW C/H
1.150.000
60T
NVMe 250Gb SAMSUNG 970 EVO MZ-V7S250BWC/H
1.290.000
60T
 
 
 
NVMe PCle 512Gb NETAC N930E Chính Hãng
725.000
36T
NVMe PCle 512Gb TEAMGROUP MP33Chính Hãng
860.000
36T
NVMe PCle 500Gb KINGSTON NV2Chính Hãng
880.000
36T
NVMe PCle 512Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng  
840.000
36T
NVMe PCle 512Gb GIGABYTE Chính Hãng
855.000
36T
NVMe PCle 512Gb LEXAR NM620 Chính Hãng
1.130.000
36T
NVMe PCle 480Gb WESTERN GREEN SN350 C/Hãng  
1.050.000
36T
NVMe PCle 500Gb WESTERN BLUE SN570C/Hãng
1.260.000
60T
NVMe PCle 500Gb WESTERN BLACK SN750SEC/Hãng
1.660.000
60T
NVMe PCle 500Gb SAMSUNG 980 MZ-V8V500BW C/H
1.350.000
60T
NVMe 500Gb SAMSUNG 970 EVO MZ-V7S500BWC/H
1.800.000
60T
 
 
 
NVMe PCle 1TB PATRIOT P300 Chính Hãng 
1.460.000
36T
NVMe PCle 1TB KINGSTON NV2 Chính Hãng 
1.690.000
36T
NVMe PCle 1TB TEAM MP34 Chính Hãng 
2.150.000
36T
NVMe PCle 1TB WESTERN BLUE SN570C/Hãng 
2.330.000
60T
NVMe PCle 1TB WESTERN BLACK SN750C/Hãng 
2.330.000
60T
NVMe PCle 1TB KINGMAX ZEUS PQ3480Chính Hãng
2.075.000
36T
NVMe PCle 1TB KINGMAX ZEUS PX4480Chính Hãng
4.740.000
36T
NVMe PCle 1TB GIGABYTE Chính Hãng
2.440.000
36T
NVMe PCle 1TB SAMSUNG 980 PlusChính Hãng
2.600.000
60T
NVMe PCle 1TB SAMSUNG 970EVOMZ-V7S1T0BW C/H
3.300.000
60T
 
MSATA / PHỤ KIỆN SSD
MSATA (SSD) 128Gb GLOWAY Chính Hãng
280.000
36T
MSATA (SSD) 256Gb GLOWAY Chính Hãng
410.000
36T
 
 
 
CADDY LAPTOP DÀY 12.7mm Nhôm
28.000
03T
CADDY LAPTOP MÕNG 9.5mm Nhôm
28.000
03T
KHAY SSD 3.5″ => 2.5” (Sắt)   
20.000
 
CARD CHUYỂN PCI-EXPRESS => M.2 SSD
100.000
06T
CARD CHUYỂN PCI-EXPRESS 4x/8x/16x => M.2 NVMe
145.000
06T
ĐẦU CHUYỂN MSATA => SATA 
70.000
01T
CARD CHUYỂN  SSD 1.8″ => 2.5″ 
25.000
03T
BOX CHUYỂN  SSD 1.8″ => 2.5″
50.000
03T
 
THẺ NHỚ
THẺ NHỚ MicroSD 16GB SANDISK
60.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 16GB KINGSTON
60.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB KINGSTON
65.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB KINGSTON FPT / SPC
77.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SANDISK
65.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SANDISK FPT / SPC
80.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SAMSUNG EVO
70.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB NETAC PRO A1
65.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB HIKVISION
70.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB IMOU
75.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB LEXAR
85.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 32GB KIOXIA
90.000
36T
 
 
 
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SAMSUNG EVO
85.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB KINGSTON
85.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB KINGSTON FPT / SPC
118.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SANDISK
85.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SANDISK FPT / SPC
118.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB NETAC PRO A1
90.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB HIKVISION
90.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB IMOU
95.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 64GB LEXAR
123.000
36T
 
 
 
THẺ NHỚ MicroSD 128GB KINGSTON
195.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB KINGSTON FPT / SPC
235.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SANDISK
195.000
24T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SANDISK FPT / SPC
235.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SAMSUNG EVO
195.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB NETAC
195.000
60T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB HIKVISION
225.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 128GB LEXAR
290.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 256GB LEXAR
630.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 256GB SANDISK FPT / SPC
630.000
36T
THẺ NHỚ MicroSD 512GB MIXZA
1.470.000
36T
 
HDD PC
HDD 250GB SEAGATE Mõng
115.000
24T
HDD 500GB SEAGATE Sata2
165.000
24T
HDD 500GB SEAGATE SATA3
240.000
24T
HDD 500GB SEAGATE SKYHAWK
165.000
24T
HDD 1TB SEAGATE Barracuda
550.000
24T
HDD 1TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
840.000
24T
HDD 1TB SEAGATE SKYHAWK
550.000
24T
HDD 1TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
825.000
36T
HDD 2TB SEAGATE SATA
765.000
24T
HDD 2TB SEAGATE Barracuda (NEW, BOARD XÉO)
800.000
24T
HDD 2TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
1.270.000
24T
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK
755.000
24T
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK (NEW, BOARD XÉO)
800.000
24T
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
1.270.000
36T
HDD 3TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
2.050.000
24T
HDD 3TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
1.950.000
36T
HDD 4TB SEAGATE Barracuda (New 100%)
1.550.000
24T
HDD 4TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
2.380.000
24T
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK
1.260.000
24T
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK (New 100%)
1.550.000
24T
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
2.180.000
36T
HDD 4TB SEAGATE IRONWOLF (New 100%)
1.650.000
24T
HDD 6TB SEAGATE SKYHAWK
2.500.000
24T
HDD 8TB SEAGATE SKYHAWK
3.300.000
24T
HDD 10TB SEAGATE SKYHAWK (Online 2Y)
4.800.000
24T
HDD 12TB SEAGATE SKYHAWK (Online 2Y)
5.300.000
24T
 
 
 
HDD 250GB WESTERN BLUE
115.000
24T
HDD 500GB WESTERN BLUE
165.000
24T
HDD 500GB WESTERN PURPLE
165.000
24T
HDD 1TB WESTERN BLUE Chính Hãng
885.000
24T
HDD 1TB WESTERN PURPLE
520.000
24T
HDD 1TB WESTERN PURPLEChính Hãng
840.000
36T
HDD 2TB WESTERN BLUE / GREEN
725.000
24T
HDD 2TB WESTERN BLUE Chính Hãng
1.290.000
24T
HDD 2TB WESTERN PURPLE
725.000
24T
HDD 2TB WESTERN PURPLEChính Hãng
1.320.000
36T
HDD 3TB WESTERN BLUE Chính Hãng
2.080.000
24T
HDD 3TB WESTERN PURPLEChính Hãng
1.810.000
36T
HDD 4TB WESTERN PURPLE
1.390.000
24T
HDD 4TB WESTERN PURPLEChính Hãng
2.180.000
36T
HDD 4TB WESTERN BLUE Chính Hãng
2.290.000
24T
HDD 6TB WESTERN PURPLE
2.500.000
24T
HDD 8TB WESTERN PURPLE(Online 3Y)
3.940.000
36T
HDD 10TB WESTERN PURPLE(Online 3Y)
4.980.000
36T
HDD 12TB WESTERN PURPLE(Online 3Y)
7.300.000
36T
 
 
 
HDD 4TB WESTERN RED (Online 3Y)
2.700.000
36T
HDD 6TB WESTERN RED (Online 3Y)
3.800.000
36T
HDD 8TB WESTERN RED
4.300.000
24T
HDD 8TB WESTERN RED (Online 3Y)
5.300.000
36T
HDD 10TB WESTERN RED (Online 3Y)
6.700.000
36T
 
 
 
HDD 1TB TOSHIBA S300 Chính Hãng
800.000
24T
HDD 2TB TOSHIBA S300 Chính Hãng
1.140.000
24T
HDD 4TB TOSHIBA S300 Chính Hãng
2.000.000
24T
HDD 6TB TOSHIBA S300 Chính Hãng
3.650.000
24T
 
 
HDD DI ĐỘNG
HDD DI ĐỘNG 500GB WD ELEMENTS 2.5”
350.000
24T
HDD DI ĐỘNG 500GB SG EXPANSION 2.5”
350.000
24T
HDD DI ĐỘNG 500GB SG BACKUP PLUS 2.5”
360.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG BACKUP PLUS 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG EXPANSION 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD ELEMENTS 2.5”
795.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB SG ONE TOUCH 2.5” Chính Hãng
1.340.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD ELEMENTS 2.5” Chính Hãng
1.285.000
24T
HDD DI ĐỘNG 1TB WD MY PASSPORT 2.5” Chính Hãng
1.355.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB SG EXPANSION 2.5” (Online 2Y)
1.690.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB SG PHOTO DRIVE 2.5” (Online 2Y)
1.690.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
1.750.000
24T
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT Ultra For Mac –TypeC + Usb 3.0(Online 2Y)
1.850.000
24T
HDD DI ĐỘNG 4TB SG ONE TOUCH 2.5” (Online 2Y)
2.600.000
24T
HDD DI ĐỘNG 4TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
2.600.000
24T
HDD DI ĐỘNG 5TB WD BLACK P2 2.5” (Online 2Y)
3.500.000
24T
HDD DI ĐỘNG 5TB WD MY PASSPORT ULTRA 2.5” (Online 2Y)
3.600.000
24T
 
 
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” (Loại Vải Xanh/Đỏ)
30.000
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” (Loại Hộp Nhựa)
33.000
 
TÚI CHỐNG SỐC HDD DI ĐỘNG 2.5” GLOWY BAG25
40.000
 
 
RAM PC DDR2
DDR2 1GB/667/800 (HÀNG MÁY BỘ)
20.000
12T
DDR2 2GB/667/800 (HÀNG MÁY BỘ)
90.000
36T
 
RAM PC DDR3
DDR3 2GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS (Hàng USA)
90.000
36T
DDR3 4GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS (Hàng USA)
145.000
36T
DDR3 4GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS (Hàng USA)
150.000
36T
DDR3 4G/1600 Corsair TẢN NHIỆT
160.000
36T
DDR3 4GB/1600 GLOWY (NEW BOX)
190.000
36T
DDR3 8GB/1600 GLOWY (NEW BOX)
295.000
36T
DDR3 8GB/1600 KINGSTON, HYNIX, SS (Hàng USA) BOX
360.000
36T
DDR3 8GB/1600 PC3L KT, HYNIX, SS (Hàng USA) BOX
370.000
36T
DDR3 8G/1600 KT, Crucial, Corsair, GSkill TẢN NHIỆT
380.000
36T
 
 
 
DDR3 2GB/1333 KINGMAX RENEW
100.000
36T
DDR3 2GB/1600 KINGMAX RENEW
100.000
36T
DDR3 4GB/1600 KINGMAX RENEW
205.000
36T
DDR3 4GB/1600 KINGMAX Chính Hãng VS
485.000
36T
DDR3 8GB/1600 KINGMAX RENEW
390.000
36T
DDR3 8GB/1600 KINGMAX Chính Hãng VS
865.000
36T
 
 
 
DDR3 4GB/1600 GSKILL (Tản Nhiệt) RENEW
160.000
36T
DDR3 4GB/1600 GSKILL AEGIS Chính Hãng
310.000
36T
DDR3 8GB/1600 GSKILL AEGIS Chính Hãng
475.000
36T
 
RAM PC DDR4
DDR4 4GB/2133 KINGSTON, SS (Hàng USA)
230.000
36T
DDR4 4GB/2400 KINGSTON, SS (Hàng USA)
230.000
36T
DDR4 4GB/2666 KINGSTON (Hàng USA)
240.000
36T
DDR4 4GB/3200 MT (Hàng USA)
240.000
36T
DDR4 8GB/2133 KINGSTON, SS (Hàng USA) BOX
420.000
36T
DDR4 8GB/2400 KINGSTON, SS (Hàng USA) BOX
420.000
36T
DDR4 8GB/2666 KINGSTON BOX (Hàng USA) BOX
440.000
36T
DDR4 8GB/3200 GLOWY (NEW BOX)
440.000
36T
DDR4 8GB/3200 KINGSTON BOX (Hàng USA) BOX
470.000
36T
DDR4 16GB/2133 KINGSTON, HYNIX (Hàng USA) BOX
800.000
36T
DDR4 16GB/2400 KINGSTON, HYNIX (Hàng USA) BOX
780.000
36T
DDR4 16GB/2666 KINGSTON, HYNIX (Hàng USA) BOX
830.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGSTON, HYNIX (Hàng USA) BOX
 
 
DDR4 32GB/3200 SAMSUNG (Hàng USA) BOX
2.270.000
36T
 
 
 
DDR4 8GB/3200 TEAM ZEUS (Tản Nhiệt) C/Hãng VS
540.000
60T
DDR4 8GB/3200 TEAM T-Force Delta LED RGB T.Nhiệt
780.000
60T
DDR4 16GB/3200 TEAM T-Force VulcanZ (Tản Nhiệt) CH
940.000
60T
DDR4 16GB/3200 TEAM T-Force Delta LED RGB T.Nhiệt
1.140.000
60T
 
 
 
DDR4 8GB/2666 COSAIR (Tản Nhiệt) Chính Hãng
660.000
36T
DDR4 8GB/3200 COSAIR (Tản Nhiệt) Chính Hãng
660.000
36T
DDR4 16GB/3200 COSAIR (Tản Nhiệt) Chính Hãng
1.280.000
36T
 
 
 
DDR4 4GB/2400   KINGSTON Chính Hãng
360.000
36T
DDR4 8GB/2666   KINGSTON HYPERX FURY Chính Hãng
580.000
36T
DDR4 8GB/3200   KINGSTON HYPERX FURY Chính Hãng
590.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGSTON HYPERX FURY Chính Hãng
1.070.000
36T
 
 
 
DDR4 4GB/2400 KINGMAX RENEW
280.000
36T
DDR4 4GB/2400 KINGMAX Chính Hãng
370.000
36T
DDR4 4GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
370.000
36T
DDR4 8GB/2400 KINGMAX RENEW
460.000
36T
DDR4 8GB/2400 KINGMAX Chính Hãng
540.000
36T
DDR4 8GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
540.000
36T
DDR4 8GB/3200 KINGMAX Chính Hãng
540.000
36T
DDR4 8GB/3200 KINGMAX HEATSINK ZEUS Chính Hãng
615.000
36T
DDR4 8GB/3200 KINGMAX ZEUS DRAGON LED RGBCH
790.000
36T
DDR4 16GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
1.195.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGMAX Chính Hãng
1.195.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGMAX HEATSINK ZEUS Chính Hãng
1.205.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGMAX ZEUS DRAGON LED RGBCH
1.580.000
36T
DDR4 32GB/3200 KINGMAX ZEUS DRAGON GAMING
3.000.000
36T
 
 
 
DDR4 4GB/2400 GSKILL GNT Chính Hãng
310.000
36T
DDR4 8GB/2400 GSKILL GNT Chính Hãng
505.000
36T
DDR4 8GB/2666 GSKILL AEGIS Chính Hãng
530.000
36T
DDR4 8GB/2800 GSKILL RIPJAWS Chính Hãng
550.000
36T
DDR4 8GB/3200 GSKILL AEGIS Chính Hãng
550.000
36T
DDR4 16GB/2666 GSKILL AEGIS Chính Hãng
1.040.000
36T
DDR4 16GB/3200 GSKILL AEGIS Chính Hãng
1.050.000
36T
DDR4 16GB/3200 GSKILL RIPJAWS Chính Hãng
1.140.000
36T
 
 
 
DDR4 16GB/3200 SILICON CL16 LED RGBChính Hãng
1.170.000
36T
 
RAM PC DDR5
DDR5 16GB/5200 KINSTON FURY Chính Hãng
2.300.000
36T
 
RAM LAPTOP
DDR2 1GB/667/800 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
20.000
36T
DDR2 2GB/667/800 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
90.000
36T
DDR3 2GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
90.000
36T
DDR3 2GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
100.000
36T
DDR3 4GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
145.000
36T
DDR3 4GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
150.000
36T
DDR3 4GB/1600 PC3L GLOWY (New Box) -LAPTOP
220.000
36T
DDR3 8GB/1600 PC3L GLOWY (New Box) -LAPTOP
310.000
36T
DDR3 8GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
360.000
36T
DDR3 8GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
370.000
36T
 
 
 
DDR4 4GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
250.000
36T
DDR4 4GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
250.000
36T
DDR4 4GB/2666 ADATA, APACER, RAMAXEL -LAPTOP
260.000
36T
DDR4 4GB/3200 MT -LAPTOP
260.000
36T
DDR4 8GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
450.000
36T
DDR4 8GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
450.000
36T
DDR4 8GB/2666 MT, SS, KT,HYNIX -LAPTOP
470.000
36T
DDR4 8GB/3200 MT, SS, KT,HYNIX -LAPTOP
490.000
36T
DDR4 16GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
800.000
36T
DDR4 16GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
800.000
36T
DDR4 16GB/2666 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
850.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
900.000
36T
 
 
 
DDR4 8GB/3200 LEXAR Chính Hãng –LAPTOP
565.000
36T
DDR4 16GB/3200 LEXAR Chính Hãng –LAPTOP
1.100.000
36T
 
 
 
DDR3 4GB/1600 PC3L KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
495.000
36T
DDR3 8GB/1600 PC3L KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
880.000
36T
DDR4 4GB/2400 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
370.000
36T
DDR4 4GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
370.000
36T
DDR4 8GB/2400 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
565.000
36T
DDR4 8GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
565.000
36T
DDR4 8GB/3200 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
565.000
36T
DDR4 16GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
1.200.000
36T
DDR4 16GB/3200 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
1.200.000
36T
 
CPU SOCKET 1155 (S/P H61, B75)
CPU Intel® Pentium® G850 2.90GHz Ko Fan
60.000
36T
CPU Intel® Pentium® G2020 2.90GHz Ko Fan
70.000
36T
CPU Intel® Pentium® G2030 3.00GHz Ko Fan
80.000
36T
CPU Intel® I3-2100 3.10GHz Ko Fan
160.000
36T
CPU Intel® I3-2120 3.30GHz Ko Fan
180.000
36T
CPU Intel® I3-3220 3.30GHz Ko Fan
220.000
36T
CPU Intel® I3-3240 3.40GHz Ko Fan
240.000
36T
 
 
 
CPU Intel® I5-2310 Ko Fan
260.000
36T
CPU Intel® I5-2400S Ko Fan
230.000
36T
CPU Intel® I5-2400 3.10GHz Ko Fan
280.000
36T
CPU Intel® I5-2500S Ko Fan
240.000
36T
CPU Intel® I5-2500  (3.30GHz) Ko Fan
290.000
36T
CPU Intel® I5-3470S (2.90GHz) Ko Fan
340.000
36T
CPU Intel® I5-3470    (3.20GHz) Ko Fan
390.000
36T
CPU Intel® I5-3550 (3.30GHz) Ko Fan
410.000
36T
CPU Intel® I5-3570 (3.40GHz) Ko Fan
430.000
36T
CPU Intel® I7-2600    3.40GHz Ko Fan
650.000
36T
CPU Intel® I7-2600K 3.40GHz Ko Fan
700.000
36T
CPU Intel® I7-3770S Ko Fan
890.000
36T
CPU Intel® I7-3770  Ko Fan
950.000
36T
 
CPU SOCKET 1150 (S/P H81, B85)
CPU Intel® Celeron® G1840 Ko Fan
80.000
36T
CPU Intel® Celeron® G1850 Ko Fan
90.000
36T
CPU Intel® Pentium® G3220 Ko Fan
100.000
36T
CPU Intel® Pentium® G3240 Ko Fan
105.000
36T
CPU Intel® Pentium® G3250 Ko Fan
110.000
36T
CPU Intel® Pentium® G3260 Ko Fan
115.000
36T
CPU Intel® Pentium® G3420 Ko Fan
110.000
36T
 
 
 
CPU Intel® I3-4130 3.30GHz Ko Fan
260.000
36T
CPU Intel® I3-4150 3.50GHz Ko Fan
270.000
36T
CPU Intel® I3-4160 3.60GHz Ko Fan
280.000
36T
CPU Intel® I3-4170 3.70GHz Ko Fan
290.000
36T
CPU Intel® I3-4330 3.50GHz Ko Fan
330.000
36T
 
 
 
CPU Intel® I5–4460 Ko Fan 
680.000
36T
CPU Intel® I5—4570S Ko Fan 
550.000
36T
CPU Intel® I5–4570    Ko Fan 
590.000
36T
CPU Intel® I5—4590S Ko Fan 
560.000
36T
CPU Intel® I5–4590     Ko Fan 
610.000
36T
CPU Intel® I5–4670    3.40GHz Ko Fan 
660.000
36T
CPU Intel® I5–4690S 3.20GHz Ko Fan 
650.000
36T
CPU Intel® I5–4690 3.50GHz Ko Fan 
695.000
36T
CPU Intel® I7-4770S Ko Fan
1.060.000
36T
CPU Intel® I7-4770  Ko Fan
1.400.000
36T
CPU Intel® I7-4790S Ko Fan
1.250.000
36T
CPU Intel® I7-4790  Ko Fan
1.450.000
36T
 
CPU SOCKET 1151 V1 (S/P H110)
CPU Intel® Celeron® G3930 Ko Fan
210.000
36T
CPU Intel® Pentium® G4400 3.30GHz Ko Fan
260.000
36T
CPU Intel® Pentium® G4500 3.40GHz Ko Fan
280.000
36T
CPU Intel® Pentium® G4560 3.50GHz Ko Fan
390.000
36T
CPU Intel® Pentium® G4600 3.60GHz Ko Fan
450.000
36T
CPU Intel® I3-6100 3.70GHz Ko Fan
650.000
36T
CPU Intel® I3-6320 3.90GHz Ko Fan
690.000
36T
CPU Intel® I3-7100 3.90GHz Ko Fan
810.000
36T
CPU Intel® I5-6400   Ko Fan
960.000
36T
CPU Intel® I5-6500T Ko Fan
890.000
36T
CPU Intel® I5-6500   Ko Fan
990.000
36T
CPU Intel® I5-7400 3.00GHz Ko Fan
1.630.000
36T
CPU Intel® I5-7500 3.40GHz Ko Fan
1.640.000
36T
CPU Intel® I7-6700 3.40GHz Ko Fan
2.090.000
36T
CPU Intel® I7-7700 3.60GHz Ko Fan
2.800.000
36T
 
CPU SOCKET 1151 V2 (S/P H310, B365)
CPU Intel® Pentium® G5400 Ko Fan
1.180.000
36T
CPU Intel® I3-8100 3.60GHz Ko Fan
1.680.000
36T
CPU Intel® I3-9100F 3.60GHz Ko Fan
1.690.000
36T
CPU Intel® I3-9100 Ko Fan
2.380.000
36T
CPU Intel® I5-8400 2.80GHz Ko Fan
 
 
CPU Intel® I5-8500 3.00GHz Ko Fan
2.490.000
36T
CPU Intel® I5-8600T 2.30GHz Ko Fan
2.340.000
36T
CPU Intel® I5-9400F 2.90GHz Ko Fan
2.490.000
36T
CPU Intel® I5-9500 3.00GHz Ko Fan
3.390.000
36T
CPU Intel® I7-8700 3.70GHz Ko Fan
3.750.000
 
CPU Intel® I7-9700 3.00GHz Ko Fan
4.650.000
 
 
CPU SOCKET 1200 (S/P H410, B460, B560)
CPU Intel® Celeron® G5900 3.40GHz Ko Fan
830.000
36T
CPU Intel® Celeron® G5905 3.50GHz Ko Fan
930.000
36T
CPU Intel® Celeron® G5905 BOX Chính Hãng
1.150.000
36T
CPU Intel® Pentium® G6405 4.10GHz Ko Fan
1.390.000
36T
CPU Intel® Pentium® G6405 BOX Chính Hãng
1.520.000
36T
CPU Intel® I3-10100F 3.60GHz Ko Fan
1.470.000
36T
CPU Intel® I3-10100 3.60GHz Ko Fan
2.220.000
36T
CPU Intel® I3-10105F 3.70GHz Ko Fan
1.490.000
36T
CPU Intel® I3-10105F BOX Chính Hãng
1.610.000
36T
CPU Intel® I3-10105 3.70GHz Ko Fan
2.250.000
36T
CPU Intel® I3-10105 BOX Chính Hãng
2.680.000
36T
CPU Intel® I5-10400F 2.90GHz Ko Fan
2.290.000
36T
CPU Intel® I5-10400F BOX Chính Hãng
2.390.000
36T
CPU Intel® I5-10400 2.90GHz Ko Fan
2.790.000
36T
CPU Intel® I5-10400 BOX Công Ty
3.090.000
36T
CPU Intel® I5-10400 BOX Chính Hãng
3.220.000
36T
CPU Intel® I5-10500 BOX Chính Hãng
3.490.000
36T
CPU Intel® I7-10700F BOX Chính Hãng
5.450.000
36T
CPU Intel® I7-10700    Ko Fan
4.890.000
36T
CPU Intel® I7-10700 BOX Chính Hãng
6.950.000
36T
CPU Intel® I9-10850K  Ko Fan
8.700.000
36T
 
 
 
CPU Intel® I5-11400F Ko Fan
2.850.000
36T
CPU Intel® I5-11400F BOX Chính Hãng
3.050.000
36T
CPU Intel® I5-11400 Ko Fan
3.520.000
36T
CPU Intel® I5-11400   BOX Chính Hãng
3.695.000
36T
CPU Intel® I7-11700F BOX Chính Hãng
6.450.000
36T
CPU Intel® I7-11700 Ko Fan
6.550.000
36T
CPU Intel® I7-11700   BOX Chính Hãng
6.950.000
36T
CPU Intel® I9-11900K BOX Online
8.100.000
36T
 
CPU SOCKET 1700 (S/P H610, B660, Z690)
CPU Celeron® G6900 BOX Chính Hãng
1.550.000
36T
CPU Intel® Pentium® G7400 BOX Chính Hãng
2.250.000
36T
CPU Intel® I3-12100F Ko Fan 
2.150.000
36T
CPU Intel® I3-12100F BOX Chính Hãng
2.420.000
36T
CPU Intel® I3-12100 Ko Fan 
2.590.000
36T
CPU Intel® I3-12100 BOX Công Ty
3.020.000
36T
CPU Intel® I3-12100 BOX Chính Hãng
3.200.000
36T
CPU Intel® I5-12400F Ko Fan 
3.490.000
36T
CPU Intel® I5-12400F BOX Chính Hãng
4.040.000
36T
CPU Intel® I5-12400 Ko Fan 
3.820.000
36T
CPU Intel® I5-12400 BOX Chính Hãng
4.700.000
36T
CPU Intel® I7-12700F Ko Fan
6.990.000
36T
CPU Intel® I7-12700F BOX Chính Hãng
7.500.000
36T
CPU Intel® I7-12700    Ko Fan
7.190.000
36T
CPU Intel® I7-12700    BOX Chính Hãng
8.440.000
36T
CPU Intel® I7-12700K BOX Online
8.200.000
36T
CPU Intel® I7-12700K BOX Chính Hãng
9.800.000
36T
CPU Intel® I9-12900   BOX Chính Hãng
13.150.000
36T
CPU Intel® I9-12900KF BOX Online
10.500.000
36T
 
 
 
CPU Intel® I3-13100F Ko Fan 
2.790.000
36T
CPU Intel® I3-13100   Ko Fan 
3.590.000
36T
CPU Intel® I5-13400F Ko Fan 
4.630.000
36T
CPU Intel® I5-13400   Ko Fan 
4.890.000
36T
 
FAN CPU
FAN CPU 775/1155/1150/1151/1200 HÀNG OEM(TỐT)
42.000
 
FAN CPU 1155/1150/1151/1200 ZIN CHÍNH HÃNG
90.000
 
FAN CPU 1700 ZIN Chính Hãng
135.000
 
FAN CPU GLOWY GC63 LED RGB (2 Ống Đồng)
155.000
03T
FAN CPU COOLMOON P2 LED RGB (s/p SK1700)
130.000
03T
FAN CPU LETO 2 LED RGB
150.000
01T
FAN CPU JONSBO CR-1200 LED RGB (s/p SK1700)
170.000
03T
FAN CPU JONSBO CR-1000 LED RGB (s/p SK1700)
275.000
03T
FAN CPU JONSBO CR-1400 LED RGB (s/p SK1700)
285.000
03T
FAN CPU COOLER MASTER T400i LED (Xanh)
295.000
03T
FAN CPU COOLER MASTER T400i LED (Đỏ)
195.000
03T
FAN CPU SK1700 ID-COOLING SE-214-XT ARGB Đ/T
395.000
 
FAN CPU SK1700 ID-COOLING SE-224-XT ARGB V3
640.000
 
FAN CPU SK1700 ID-COOLING SE-226-XT ARGB
870.000
 
FAN CPU SK1700 ID-COOLING SE-207-XT BLACK
910.000
 
FAN CPU TẢN NHIỆT NƯỚC AIO 12025 1FAN LED RGB
860.000
 
FAN CPU TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW
2.350.000
 
 
KEO TẢN NHIỆT CPU
KEO TẢN NHIỆT HỦ Nhỏ (Xám)
6.000
 
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ DR33 (Xám)
6.000
 
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ DR33 (Vàng)
6.000
 
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Lớn DRG102 (Xám)
11.000
 
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Lớn DRG102 (Vàng)
20.000
 
KEO TẢN NHIỆT MasterGel Pro v2
70.000
 
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 2019 4Gram (Bịch)
65.000
 
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 2020 4Gram (Hộp)
75.000
 
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 20Gram (Hộp)
150.000
 
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster RG-ICE2-TA15-R1
79.000
 
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster MGX-Z0SG-N15M-R2
93.000
 
 
MAINBOARD SOCKET 1156
ĐẾ BẮT MAIN
21.000
 
JACK CẮM MAIN RA 2 USB 2.0
30.000
01T
 
 
 
COMBO MAIN GIGABYTE H55M-UD2H + CPU I3-540
1.250.000
12T
 
MAINBOARD SOCKET 775
MAIN ASUS G31M (DDR2) BOX RENEW
520.000
12T
MAIN GIGA G31M (DDR2) BOX RENEW
530.000
12T
MAIN GIGA G41M (DDR2) BOX RENEW
570.000
12T
MAIN ASUS P5G41T-MLX (DDR3) BOX RENEW
590.000
12T
MAIN GIGABYTE G41MT-S2P (DDR3) BOX RENEW
610.000
12T
MAIN GIGABYTE G41M-COMBO (2*R2/2*R3) BOX RNEW
630.000
12T
 
 
MAINBOARD SOCKET 1155
MAIN GLOWY H61 (VGA-HDMI) BOX NEW Chính Hãng
700.000
36T
MAIN AFOX H61-MA2-V3 (VGA-HDMI-Nvme) Chính Hãng
920.000
36T
MAIN ASUS H61M-K BOX RENEW
780.000
36T
MAIN GIGABYTE H61M-DS2 BOX RENEW
810.000
36T
MAIN GIGABYTE H61M-D2H (4KheRam-HDMI-Vga-Dvi) RN
990.000
36T
MAIN GIGABYTE B75M – D2V BOX RENEW
910.000
36T
MAIN GIGABYTE B75M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
1.300.000
36T
MAIN GIGABYTE H77M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
1.300.000
36T
MAIN GIGABYTE Z77M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
1.300.000
36T
 
MAINBOARD SOCKET 1150
MAIN GLOWY H81 (VGA-HDMI) BOX NEW Chính Hãng
790.000
36T
MAIN AFOX H81-MA2-V3 (VGA-HDMI-Nvme) Chính Hãng
1.020.000
36T
MAIN ASUS H81M-CS/P BOX RENEW
820.000
36T
MAIN ASUS H81M-K Chính Hãng
1.240.000
36T
MAIN GIGABYTE H81M-DS2 Chính Hãng
1.380.000
36T
MAIN GIGABYTE H81M-DS2 BOX RENEW
850.000
36T
MAIN GIGABYTE H81M-S2PV (Khe PCI) BOX RENEW
930.000
36T
MAIN GIGABYTE H81M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga-Dvi) RN
960.000
36T
MAIN GIGABYTE B85M-D2V BOX RENEW
930.000
36T
MAIN GIGABYTE B85M-D3H (4KheRam-Vga-Hdmi)RN
1.250.000
36T
MAIN GIGABYTE H97M-D3H (4KheRam)RENEW
1.450.000
36T
MAIN GIGABYTE Z97M-D3H (4KheRam)RENEW
1.450.000
36T
 
MAINBOARD SOCKET 1151 V1 (S/P CPU 4,5,6,7)
MAIN TECHZONE H110 (VGA-HDMI-R3) BOX NEW100%
910.000
36T
MAIN AFOX H110-MA4 (VGA-HDMI-Nvme) Chính Hãng
1.195.000
36T
MAIN COLOFUL H110M-K (VGA-DVI) BOX RENEW
800.000
36T
MAIN COLOFUL H110M-T/D (HDMI) BOX RENEW
850.000
36T
MAIN ASUS H110M-D BOX RENEW
835.000
36T
MAIN ASUS H110M-E/M.2 (VGA-HDMI-M2) BOX RENEW
930.000
36T
MAIN ASUS H110M-K Chính Hãng
1.330.000
36T
MAIN GIGABYTE H110M-DS2 BOX RENEW
875.000
36T
MAIN COLOFUL B250M (VGA-HDMI-NVME) BOX RENEW
1.050.000
36T
 
MAINBOARD SOCKET 1151 V2 (S/P CPU 8,9)
MAIN MSI H310 PRO-VDH PLUS (VGA/HDMI/DVI) C/Hãng
1.290.000
36T
MAIN ASUS PRIME H310M-V3 BOX RENEW
880.000
36T
MAIN ASUS PRIME H310M-D (VGA/HDMI/M2) BOX RN
950.000
36T
MAIN GIGABYTE H310M-DS2 BOX RENEW
910.000
36T
MAIN GIGABYTE B310M-DS2 Chính Hãng
1.460.000
36T
MAIN COLORFUL B365M-HD PRO BOX RENEW
1.050.000
36T
MAIN ASUS B365M-K NEW BOX
1.350.000
36T
MAIN ASUS PRIME B365M-V Chính Hãng
1.430.000
36T
MAIN GIGABYTE B360M DS3H (4KheRam/M2) BOX RN
1.400.000
36T
MAIN GIGABYTE Z370M DS3H (4KheRam/M2) BOX RN
 1.450.000
36T
 
MAINBOARD SOCKET 1200 (S/P CPU 10,11)
MAIN AFOX H510-MA2-V2 (VGA-HDMI-DVI-Nvme)C/Hãng
1.360.000
36T
MAIN ASUS H410M-K Chính Hãng
1.405.000
36T
MAIN GIGABYTE H410M-H Chính Hãng
1.365.000
36T
MAIN ASUS H510M-F Chính Hãng
1.480.000
36T
MAIN ASUS H510M-K Chính Hãng
1.505.000
36T
MAIN GIGABYTE H510M-H Chính Hãng
1.555.000
36T
MAIN GIGABYTE H510M-S2H Chính Hãng
1.630.000
36T
MAIN GALAX B460M Chính Hãng
1.740.000
36T
 
 
 
MAIN GIGABYTE B560M GAMING HD Chính Hãng
2.130.000
36T
MAIN ASUS B560M-K Chính Hãng
1.950.000
36T
MAIN ASUS B560M-A (4 Khe Ram)Chính Hãng
2.010.000
36T
 
 
 
MAIN ASUS Z590–P PRIME CMS Chính Hãng
4.300.000
36T
MAIN MSI Z590 PRO WIFI Chính Hãng
4.650.000
36T
MAIN GIGABYTE Z590 I-AORUS ULTRA Chính Hãng
6.600.000
36T

 

 

MAINBOARD SOCKET 1700
MAIN ASUS H610M-K D4 BOX Chính Hãng
1.840.000
36T
MAIN GIGABYTE H610M-H D4 Chính Hãng
1.940.000
36T
MAIN GIGABYTE H610M-S2H D4 Chính Hãng
1.930.000
36T
 
 
 
MAIN GIGABYTE B660M D2H D4 Chính Hãng
2.540.000
36T
MAIN GIGABYTE B660M GAMING D4 Chính Hãng
2.550.000
36T
MAIN GIGABYTE B660M DS3H D4 Chính Hãng
2.800.000
36T
MAIN GIGABYTE B660M D3H D4 Chính Hãng
3.220.000
36T
MAIN GIGABYTE B660M GAMING X D4 Chính Hãng
3.430.000
36T
MAIN GIGABYTE B660M AORUS PRO D4 Chính Hãng
3.510.000
36T
MAIN ASUS PRIME B660M -K Chính Hãng
2.530.000
36T
MAIN ASUS PRIME B660M–A CSM (4 Khe Ram)C/Hãng
2.800.000
36T
MAIN ASUS TUF B660M-PLUS GAMING D4 Chính Hãng
3.500.000
36T
MAIN ASUS TUF B660M-PLUS GAMING D4 WIFI C/Hãng
3.750.000
36T
 
 
 
MAIN GIGABYTE Z690M-UD D4 V2 Chính Hãng
5.060.000
36T
MAIN GIGABYTE Z690M-AORUS ELITE D4 Chính Hãng
6.400.000
36T
MAIN ASUS PRIME Z690M –P D4 CSM Chính Hãng
5.200.000
36T
MAIN ASUS TUF GAMING Z690M –PLUS D4 Chính Hãng
6.000.000
36T
MAIN ASUS TUF GAMING Z690M –PLUS WIFI D4 C/Hãng
6.500.000
36T
 
LCD CHÍNH HÃNG
LCD 17″ GLOWY GL17 Vuông (VGA-HDMI) Chính Hãng
990.000
24T
LCD 19” GLOWY GL19 (VGA-HDMI-75Hz)Chính Hãng
1.240.000
24T
LCD 20” GLOWY GL20 (VGA-HDMI-75Hz) Chính Hãng
1.430.000
24T
LCD 22” GLOWY GL22 (VGA-HDMI-75Hz)Chính Hãng
1.480.000
24T
LCD 22” GLOWY GLW22 (FULL VIỀN -75Hz) Chính Hãng
1.620.000
24T
LCD 24” GLOWY GL24 (VGA-HDMI-75Hz)Chính Hãng
1.850.000
24T
LCD 24” GLOWY GLW24 (FULL VIỀN -75Hz) Chính Hãng
1.970.000
24T
LCD 27” GLOWY GLW27 CONG 75Hz (VGA-HDMI)CHãng
2.630.000
24T
 
 
 
LCD 19” VSP E1918W Trắng (VGA – HDMI)
1.550.000
24T
LCD 21” VSP E2017H Trắng / Đen (VGA – HDMI)
1.600.000
24T
LCD 22” VSP E2205H Trắng / Đen (VGA – HDMI)
1.850.000
24T
LCD 24” VSP IP2408S Trắng / Đen (Phẳng – 75Hz)
2.250.000
24T
LCD 24” VSP CM2406H Trắng / Đen (Cong – 75Hz)
2.350.000
24T
LCD 27” VSP V2704S (Phẳng – 75Hz)
2.700.000
24T
LCD 32” VSP IP3205S (Phẳng – 75Hz)
3.450.000
24T
 
 
 
LCD 22” DAHUA LM22-B200 (75Hz -Full Viền) Chính Hãng
1.720.000
36T
LCD 24” DAHUA LM24-B200 (75Hz -Full Viền) Chính Hãng
2.070.000
36T
LCD 27” DAHUA LM27-A200 (75Hz -Full Viền) Chính Hãng
2.800.000
36T
 
 
 
LCD 19” DELL E1916HV Chính Hãng
2.120.000
36T
LCD 19” DELL E1920H Chính Hãng
2.270.000
36T
LCD 20” DELL E2016HV Chính Hãng
2.310.000
36T
LCD 20” DELL E2020H Chính Hãng
2.550.000
36T
LCD 22” DELL E2216HV Chính Hãng
2.690.000
36T
LCD 22” DELL E2220H Chính Hãng
2.780.000
36T
LCD 22” DELL E2222H (VGA-DLP) Chính Hãng
3.020.000
36T
LCD 22” DELL E2223HN (VGA-HDMI) Chính Hãng
2.980.000
36T
LCD 22” DELL E2222HS (VGA-HDMI-DLP) Chính Hãng
3.200.000
36T
LCD 24” DELL E2423H Chính Hãng
3.650.000
36T
LCD 24” DELL E2422H Chính Hãng
3.650.000
36T
LCD 24” DELL E2422HS (Loa) Chính Hãng
3.710.000
36T
LCD 24” DELL S2421HN (Trắng)Chính Hãng
4.260.000
36T
LCD 24” DELL UltraSharp U2422H Chính Hãng
6.200.000
36T
LCD 25” DELL UltraSharp U2520D Chính Hãng
8.400.000
36T
LCD 27” DELL E2722H Chính Hãng
4.400.000
36T
LCD 27” DELL SE2722H Chính Hãng
5.070.000
36T
LCD 27” DELL S2721HN (Trắng)Chính Hãng
5.670.000
36T
 
 
 
LCD HP 19” P19V Chính Hãng
2.300.000
36T
LCD HP 20” P204V Chính Hãng
2.500.000
36T
LCD HP 22” V22V Chính Hãng
2.700.000
36T
LCD HP 22” M22F (Full Viền) Chính Hãng
3.520.000
36T
LCD HP 24” V24i Chính Hãng
3.980.000
36T
LCD HP 27” M27F Chính Hãng
4.910.000
36T
 
 
 
LCD 20” ASUS VS207D Chính Hãng
2.450.000
36T
LCD 24” ASUS VA247HAE Chính Hãng
2.595.000
36T
LCD 24” ASUS VA249HE Chính Hãng
2.710.000
36T
LCD 24” ASUS VP248H Chính Hãng
2.910.000
36T
LCD 24” ASUS VZ249HR (Loa) Chính Hãng
2.950.000
36T
LCD 27” ASUS VZ27EHE Chính Hãng
3.750.000
36T
 
 
 
LCD 19” AOC E970SWN Chính Hãng
1.680.000
36T
LCD 20” AOC E2070SW Chính Hãng
1.955.000
36T
LCD 20” AOC 20E1H (HDMI) Chính Hãng
1.960.000
36T
LCD 22” AOC 22E1H (HDMI) Chính Hãng
2.100.000
36T
LCD 22” AOC 22B1HS (Full Viền) Chính Hãng
2.230.000
36T
LCD 24” AOC 24B2HXM (Full Viền) Chính Hãng
2.450.000
36T
LCD 24” AOC 24V2Q (IPS 75hz) Chính Hãng
2.890.000
36T
LCD 24” AOC 24V5 (IPS 75hz) Xoay Chính Hãng
3.100.000
36T
LCD 27” AOC 27B1H Chính Hãng
3.150.000
36T
LCD 27” AOC 27V2Q (IPS Full Viền 75hz) Chính Hãng
3.770.000
36T
LCD 27” AOC G2790VX GAMING (Full Viền 144hz)C/Hãng
3.900.000
36T
LCD 27” AOC 27G2 (Full Viền 144hz) Chính Hãng
4.850.000
36T
 
 
 
LCD 19” SAMSUNG LS19A330NHEXXV Chính Hãng
2.100.000
24T
LCD 22” SAMSUNG LS22F350FHEXXV Chính Hãng
2.695.000
24T
LCD 22” SAMSUNG LS22R350FHEXXV (Full Viền)C/Hãng
2.850.000
24T
LCD 22” SAMSUNG LF22T350FHEXXV (Full Viền)C/Hãng
2.930.000
24T
LCD 24” SAMSUNG LC24F390FHEXXV (Cong)C/Hãng
2.830.000
24T
LCD 24” SAMSUNG LS24R350FHEXXV (Full Viền)C/Hãng
3.050.000
24T
LCD 24” SAMSUNG LF24T350FHEXXV (Full Viền)C/Hãng
3.140.000
24T
LCD 27” SAMSUNG LF27T350FHEXXV (Full Viền)75hz
3.900.000
24T
LCD 27” SAMSUNG LS27R350FHEXXV (Full Viền)75hz
4.080.000
24T
LCD 27” SAMSUNG LC27F390FHEXXV (Cong Đen)Hãng
4.050.000
24T
LCD 27” SAMSUNG LC27F397FHEXXV (Cong Trắng)Hãng
3.870.000
24T
LCD 27” SAMSUNG LC27R500FHEXXV (Cong) C/Hãng
4.170.000
24T
LCD 32” SAMSUNG LS32AG320NEXXV Chính Hãng
5.650.000
24T
 
 
 
LCD 20” LG 20MK400H-B Chính Hãng
2.400.000
24T
LCD 22” LG 22MP410M-B Chính Hãng
2.570.000
24T
LCD 22” LG 22MN430M-B Chính Hãng
2.740.000
24T
LCD 24” LG 24MP400M-B Chính Hãng
2.910.000
24T
LCD 24” LG 24MP500M-B Chính Hãng
2.990.000
24T
LCD 24” LG 24MP60G-B Chính Hãng
3.350.000
24T
LCD 27” LG 27MP400-B Chính Hãng
3.270.000
24T
LCD 27” LG 27MP60G-B Chính Hãng
3.820.000
24T
LCD 29” LG 29WP500-B Chính Hãng
4.950.000
24T
LCD 29” LG 29WP60G-B Chính Hãng
5.550.000
24T
 
 
 
LCD 19” VIEWSONIC VA1903A (VGA) Chính Hãng
1.630.000
36T
LCD 19” VIEWSONIC VA1903H (HDMI) Chính Hãng
1.660.000
36T
LCD 22” VIEWSONIC VA2215-H (Full VIền)Chính Hãng
2.130.000
36T
LCD 22” VIEWSONIC VA2209-H (Full VIền)Chính Hãng
2.230.000
36T
LCD 24” VIEWSONIC VA2432H (Full VIền)Chính Hãng
2.550.000
36T
LCD 24” VIEWSONIC 241V8L6 Chính Hãng
2.550.000
36T
LCD 24” VIEWSONIC VA2409-H (Full Viền)Chính Hãng
2.570.000
36T
LCD 27” VIEWSONIC VX2715-H (Full Viền)75hz C/Hãng
2.920.000
36T
LCD 27” VIEWSONIC VX2732-H (Full Viền)75hz C/Hãng
3.180.000
36T
LCD 27” VIEWSONIC VX2717-C-MH (Cong)75Hz CH
3.120.000
36T
LCD 27” VIEWSONIC VX2718-PC-MHD (Cong)165Hz CH
4.350.000
36T
LCD 32” VIEWSONIC VX3218-PC-MHD (Cong)165Hz CH
5.950.000
36T
LCD 32” VIEWSONIC VX3276 IPS 2K 75Hz Chính Hãng
6.050.000
36T
 
 
 
LCD 19” PHILIPS 191S8LHSB2 (HDMI)Chính Hãng
1.640.000
36T
LCD 20” PHILIPS 203V5LSB2 (VGA) Chính Hãng
1.900.000
36T
LCD 20” PHILIPS 203V5LHSB2 (VGA-HDMI)Chính Hãng
1.950.000
36T
LCD 22” PHILIPS 223V5LHSB2 Chính Hãng
2.070.000
36T
LCD 22” PHILIPS 221V8 (Full VIền)  Chính Hãng
2.075.000
36T
LCD 24” PHILIPS 243V5 Chính Hãng
2.470.000
36T
LCD 24” PHILIPS 241V8 (IPS -Full VIền –75Hz)Chính Hãng
2.480.000
36T
LCD 24” PHILIPS 243V7QDSB (IPS-Full VIền–75Hz)Hãng
2.760.000
36T
LCD 27” PHILIPS 271V8LA (Full Viền)Chính Hãng
2.980.000
36T
 
LCD RENEW
LCD 17” SAMSUNG 743NX Vuông BOX RENEW
980.000
12T
LCD 17” HP 1711 Vuông BOX RENEW
980.000
12T
 
 
 
LCD 17” DELL Vuông  BOX RENEW
880.000
12T
LCD 17” DELL 170S Vuông BOX RENEW
1.150.000
12T
LCD 19” DELL Vuông BOX RENEW
1.200.000
12T
LCD 19” DELL 190S Vuông BOX RENEW
1.580.000
12T
LCD 19” DELL WIDE BOX RENEW
1.250.000
12T
LCD 19” DELL 1940 LED WIDE BOX RENEW
1.670.000
12T
LCD 19” DELL E1916HV LED WIDE BOX RENEW
1.670.000
12T
LCD 20” DELL WIDE BOX RENEW
1.380.000
12T
LCD 20” DELL E2016HV LED WIDE BOX RENEW
1.780.000
12T
LCD 22” DELL WIDE BOX RENEW
1.680.000
12T
LCD 23” DELL P2312 LED WIDE BOX RENEW
2.120.000
12T
LCD 24” DELL WIDE BOX RENEW
1.980.000
12T
 
VGA RENEW
VGA 1GB SAMSUNG GT620 (GV620-OC-1GB) BOX
670.000
36T
VGA 2GB GIGABYTE GT420 (GV-N420-2GI) BOX
850.000
36T
VGA 2GB GIGABYTE GT630 (GV-N630-2GI) BOX
900.000
36T
VGA 2GB GIGABYTE GT730 (GV-N730D5-2GI) BOX
1.150.000
36T
VGA 2GB ASUS GTX750TI-OC-2GD5 2FAN BOX
2.200.000
36T
VGA 2GB ASUS STRIX GTX750TI-OC-2GD5 GAMING Box
2.250.000
36T
VGA 2GB GIGA GTX750TI (GV-N750TD-2GI)    1FAN Box 
2.250.000
36T
VGA 2GB GIGA GTX750TI (GV-N750TOC-2GI) 2FAN Box
2.350.000
36T
VGA 2GB ASUS GT1030-OC D5-2GI) BOX 
1.700.000
36T
VGA 2GB GIGA GT1030 (GV-N1030/D5-2GI) BOX 
1.800.000
36T
VGA 2GB ASUS GTX1050 (EX-GTX1050-O2G) 2FAN
2.750.000
36T
VGA 2GB GIGA GTX1050 (1050TD5-2GD) 1FAN
2.550.000
36T
VGA 2GB GIGA GTX1050 (1050TOC-2GD) 2FAN
2.650.000
36T
VGA 2GB GIGA GTX1050 (GV-N105TWF2OC-2GD) 2FAN
2.750.000
36T
 
 
 
VGA 2GB QUADRO K2000-2GB DDR5/128bit BOX
1.850.000
36T
 
 
 
VGA 4GB PALIT 1050TI 2FAN BOX
2.550.000
36T
VGA 4GB ASUS 1050TI-Ceberus 2FAN BOX
3.250.000
36T
VGA 4GB GIGA GTX1050TI (GV-N105TOC-4GD) 2FAN
3.050.000
36T
VGA 4GB GIGA GTX1650-OC (N1650-4G/D5) 2FAN BOX
3.800.000
36T
VGA 4GB GIGA GTX1650 (N1656OC-4G/D6) 1FAN BOX
4.000.000
36T
VGA 4GB GIGA GTX1650 (GTX1656 WINDFORCE OC -4G/D6) 2FAN BOX
4.100.000
36T
 
 
 
VGA 6GB GIGA GV-N1660OC-6GB 2FAN BOX
4.350.000
36T
VGA 6GB GIGA GV-N1660SOC (SUPER) -6GB 2FAN BOX
4.450.000
36T
VGA 6GB GIGA RTX-N2060-D6-6G BOX
5.050.000
36T
VGA 8GB GIGA RX580 GAMING-8GB-2FAN BOX
3.550.000
36T
VGA 8GB MSI RTX1070 GAMING X 8G BOX
5.050.000
36T
VGA 12GB GIGA RTX-3060 (GV N3060GAMING OC-12GD)
8.350.000
36T
 
VGA CHÍNH HÃNG
VGA 2GB GIGABYTE N730D5-2GL Chính Hãng
1.290.000
36T
VGA 2GB GIGABYTE N1030D5-2GL Chính Hãng
2.420.000
36T
VGA 2GB GIGABYTE N1030OC-2GI Chính Hãng
2.510.000
36T
VGA 4GB GIGABYTE GV-N1656OC-4GD 1F Chính Hãng 
3.900.000
36T
VGA 4GB GIGABYTE GV-N1650OC-4GD 2F Chính Hãng 
3.950.000
36T
VGA 6GB GIGABYTE N1660OC-6GD Chính Hãng 
5.200.000
36T
VGA 6GB GIGABYTE N1660 SUPER OC-6GD Chính Hãng 
5.450.000
36T
VGA 6GB GIGABYTE N2060D6-6GD Chính Hãng 
6.830.000
36T
VGA 8GB GIGABYTE N3050 GAMING OC-8GD C/Hãng 
7.450.000
36T
VGA 12GB GIGABYTE N3060 GAMING OC-12GD C/Hãng 
8.850.000
36T
VGA 12GB GIGABYTE N3060 EAGLE OC-12GD C/Hãng 
8.700.000
36T
 
 
 
VGA 2GB ASUS PH-GT730-SL-2GD5 Chính Hãng 
1.290.000
36T
VGA 2GB ASUS PH-GT1030-O2G Chính Hãng 
2.290.000
36T
VGA 4GB ASUS PH-RTX1650-4GD6-P-V2 Chính Hãng 
3.700.000
36T
VGA 4GB ASUS TUF RTX1650-4GD6-P-GAMING C/Hãng 
3.900.000
36T
VGA 6GB ASUS PH GTX1660S-O6G Super Chính Hãng 
4.550.000
36T
VGA 6GB ASUS TUF GTX1660S-O6G GAMING Super C/H
4.750.000
36T
VGA 12GB ASUS TUF GTX3060 GAMING OC 12G C/H
9.350.000
36T
 
 
 
VGA 2GB PALIT GT730-2GD3 Chính Hãng
1.040.000
36T
VGA 4GB PALIT GT1050TI Chính Hãng
3.300.000
36T
VGA 2GB MSI N730K-2GD3H/LPV1 Chính Hãng 
1.320.000
36T
VGA 4GB MSI GTX1050 TI/4GT-OCV1 Chính Hãng 
3.800.000
36T
 
 
 
VGA 4GB INNO3D 4G GTX1050Ti-TWIN 2X/4GD5 C/Hãng
3.450.000
36T
VGA 4GB ZOTAC 4GB GTX1650 AMP D6 GAMING C/H
3.600.000
36T
 
 
 
CÁBLE CHUYỂN NGUỒN VGA 6Pin => 8Pin (1 đầu)
20.000
 
CÁBLE CHUYỂN NGUỒN VGA 6Pin => 8Pin (2 đầu)
30.000
 
 
DVDROM / DVDRW
DVDRW SAMSUNG RENEW
80.000
12T
DVDROM ASUS Chính Hãng
190.000
12T
DVDRW ASUS   Chính Hãng
250.000
12T
DVDROM SAMSUNG ATA
50.000
12T
DVDRW ASUS Gắn Ngoài USB 2.0 Chính Hãng
395.000
12T
BOX DVD LAPTOP (Dày)
85.000
03T
BOX DVD LAPTOP (Mõng)
100.000
03T
ĐĨA DVD TRẮNG 16X/4.7GB (Hộp 50 cái)
100.000
 
 
CASE SP 5411, 5412  
185.000
 
CASE SP 8517 (gắn được DVD)
225.000
 
CASE SP L01 (LED Mặt trước)
230.000
 
CASE SP 9910 (Bên Hong trong suốt)
330.000
 
CASE SP COOLERMAX GAMING (BênHongTrongSuốt) 2FAN LEB RGB
385.000
 
CASE MINI SP 9850 / 9860
320.000
 
 
 
 
COMBO CASE NGUỒN VSP 500W VP280
340.000
 
COMBO CASE NGUỒN VSP 500W VP320 LED RGB
380.000
 
CASE VSP 2882, 2883
160.000
 
CASE VSP 3732A (gắn được DVD)
210.000
 
CASE VSP V216 LED RGB
225.000
 
CASE VSP V206 LED RGB USB3.0 TRẮNG
255.000
 
CASE VSP V211 LED RGB (Nắp Hong trong suốt)
260.000
 
CASE VSP M04 (Nắp Hong trong suốt)
390.000
 
CASE VSP V3-604 (Nắp Hong trong suốt)
370.000
 
CASE VSP V3-601W (Màu Trắng –Nắp Hong trong suốt)
420.000
 
CASE VSP V3-603P (Màu Hồng – Nắp Hong trong suốt)
420.000
 
CASE VSP KA210 (Nắp Hong trong suốt)
440.000
 
CASE VSP KA290 Đen / Hồng (Nắp Hong trong suốt)
490.000
 
CASE OMG-II MID TOWER GAMING (Màu Đen)
505.000
 
CASE FA-405 GAMING (Sẵn 3Fan Led – Kính Cường Lực)
750.000
 
CASE VSP E-ROG ES1 GAMING WHITE
1.300.000
 
CASE VSP E-ROG ES1 GAMING PINK
1.350.000
 
 
 
 
CASE SAMA A301 , A302 , A303
260.000
 
CASE SAMA L03
325.000
 
CASE SAMA K03
325.000
 
CASE SAMA M1, M2, M3
345.000
 
CASE SAMA S4, S5 (1 FAN LED)
405.000
 
CASE SAMA ORION
480.000
 
CASE SAMA HALO (1 FAN LED)
600.000
 
CASE SAMA JAX10 (3 FAN LED)  
650.000
 
CASE SAMA LUX     (3 FAN LED)
690.000
 
CASE COOLER MASTER MB520 TG Red Trim
1.360.000
 
 
 
 
CASE XIGMATEK XM-23
270.000
12T
CASE XIGMATEK XA-20 /22
270.000
12T
CASE XIGMATEK NYX 3FAN LED (EN40313)
490.000
12T
CASE XIGMATEK NYA 3FAN LED (EN49523)
590.000
12T
CASE XIGMATEK GEMINI II 3FB 3FAN (KO LED)
630.000
12T
CASE XIGMATEK GAMING X3F 3FAN LED (EN49899)
680.000
12T
CASE XIGMATEK ELITE ONE 3FAN LED (EN0839)
700.000
12T
CASE XIGMATEK AQUA M (EN40061)
820.000
12T
 
FAN CASE
Ốc gắn Fan Case 
500
 
FAN CASE 8CM 
20.000
 
FAN CASE 12CM  KINGMASTER
25.000
 
FAN CASE 12CM LED V/F120 Trông Suốt (nhiều màu) 
39.000
 
FAN CASE 12CM LED 33 bóng (Màu Đỏ)
30.000
 
FAN CASE 12CM LED 33 bóng (Xanh Dương)
38.000
 
FAN CASE 12CM LED 33 bóng (nhiều màu)
38.000
 
FAN CASE 12CM LED 2 MẶT M3   
40.000
01T
FAN CASE 12CM LED 2 MẶT M7   
52.000
01T
FAN CASE 12CM LED 2 MẶT M2   
60.000
01T
FAN CASE COOLMOON K8 (LED)
45.000
03T
FAN CASE COOLMOON S3 (LED)
57.000
03T
FAN CASE COOLMOON X1 (LED)
57.000
03T
FAN CASE COOLMOON K2 (LED)
60.000
03T
FAN CASE COOLMOON M7 (LED)
62.000
03T
FAN CASE COOLMOON K1(LED RGB)
55.000
03T
 
 
 
FAN CASE COOLMOON K5 (Led RGB – gắn Hub)
60.000
03T
FAN CASE COOLMOON Y2 (Led RGB – gắn Hub) Trắng
66.000
03T
FAN CASE COOLMOON Y1 (Led RGB – gắn Hub)
70.000
03T
FAN CASE COOLMOON V1 (Led RGB – gắn Hub)
71.000
03T
FAN CASE COOLMOON M1 (Led RGB – gắn Hub)
86.000
03T
 
 
 
BỘ HUB + REMOTE FAN CASE (Không Fan)
90.000
01T
BỘ HUB + REMOTE có SYNC  (Đồng bộ Main)
135.00
01T
Bộ KIT 3Fan Y1/Y2 LED RGB +Hub Điều Khiển
274.000
01T
Bộ KIT 5Fan Y1/Y2 LED RGB +Hub Điều Khiển
394.000
01T
Thanh LED RGB 2 Mặt COOLMOON 30cm
100.000
03T
Giá Đỡ VGA COOLMOON ROG/ Aorus
110.000
03T
Chắn Nguồn COOLMOON LED RGB
130.000
03T
 
BỘ NGUỒN // DÂY NGUỒN
NGUỒN ARROW 650W Fan12 Công Ty
130.000
24T
NGUỒN SP 700W Fan12  
185.000
24T
NGUỒN VSP 550W Fan12 TRAY  
160.000
24T
NGUỒN VSP 650W Fan12 BOX  
185.000
24T
NGUỒN VSP 750W Fan12 BOX  
195.000
24T
NGUỒN ARROW 450W Fan8 Chính Hãng
230.000
24T
NGUỒN ARROW 500W Fan8 Chính Hãng
250.000
24T
NGUỒN ARROW 500W Fan12 Chính Hãng
275.000
24T
NGUỒN MiNi ARROW 450W Chính Hãng 
260.000
24T
 
 
 
NGUỒN COOLER MASTER 460W (6pin, 8pin) RENEW
230.000
24T
NGUỒN COOLER MASTER Elite 400W Chính Hãng
680.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER Elite 500W Chính Hãng
755.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER Elite 600W Chính Hãng
835.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER Elite 700W Chính Hãng
960.000
36T
 
 
 
NGUỒN COOLER MASTER 500W NWE BRONZE V2 230V
1.070.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 550W NWE BRONZE V2 230V
1.200.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 600W NWE BRONZE V2 230V
1.300.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 650W NWE BRONZE V2 230V
1.400.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 700W NWE BRONZE V2 230V
1.550.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 750W NWE BRONZE V2 230V
1.700.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER MWE 650W Bronze FullRange
1.600.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER MWE 750W Bronze FullRange
1.900.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 650W NWE GOLD V2 FM
2.270.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 750W NWE GOLD V2 NM
2.320.000
36T
NGUỒN COOLER MASTER 850W NWE GOLD V2 NM
2.670.000
36T
 
 
 
NGUỒN ACBEL 750W 80Plus I-POWER Chính Hãng
1.350.000
36T
 
 
 
NGUỒN XIGMATEK M12-600 Chính Hãng
220.000
12T
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 350 Chính Hãng
325.000
36T
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 450 80 Plus Chính Hãng
520.000
36T
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 500 80 Plus Chính Hãng
570.000
36T
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 550 80 Plus Chính Hãng
670.000
36T
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 650 80 Plus Chính Hãng
725.000
36T
NGUỒN XIGMATEK THOR T750 80 Plus BRONZE C/Hãng
1.300.000
36T
 
 
 
NGUỒN MIK S-POWER 400W Box Chính Hãng
370.000
36T
NGUỒN MIK S-POWER 500W BoxChính Hãng
480.000
36T
NGUỒN MIK S-POWER 600W BoxChính Hãng
610.000
36T
 
 
 
NGUỒN GIGABYTE 450W P450B 80Plus Bronze C/Hãng
780.000
36T
NGUỒN GIGABYTE 550W P550B 80Plus Bronze C/Hãng
920.000
36T
NGUỒN GIGABYTE 650W P650B 80Plus Bronze C/Hãng
1.280.000
36T
NGUỒN GIGABYTE 750W P750GM 80Plus Bronze C/H
1.790.000
36T
NGUỒN GIGABYTE 850W UD850GM 80Plus Glod   C/H
2.370.000
36T
NGUỒN GIGABYTE 1000W UD1000GM 80Plus Glod C/H
3.700.000
36T
 
 
 
TẤM CHE NGUỒN COOLMOON LED RGB
115.000
03T
 
 
 
DÂY NGUỒN PC (Thường)
7.000
 
DÂY NGUỒN 1.2M (Tốt)
13.000
 
DÂY NGUỒN 1.5M (Tốt) Xám Zin
14.000
 
DÂY NGUỒN 1.8M (Tốt)
15.000
 
DÂY NGUỒN 1.8M USA 15A-1500W
38.000
 
DÂY NGUỒN ADAPTOR (Số 8)
11.000
 
DÂY NGUỒN ADAPTOR (3 Chấu)
18.000
 
NÚT NGUỒN 80CM CÓ LED
16.000
 
NÚT NGUỒN AONE Dán
58.000
01T
NÚT NGUỒN Tròn Vặn Ốc
61.000
01T
 
 
 
ADAPTOR CAMERA 5V/1A
22.000
01T
ADAPTOR CAMERA 5V/2A
28.000
01T
ADAPTOR CAMERA 12V/2A
28.000
01T
ADAPTOR CAMERA 12V/2A ACTOINTEC
45.000
01T
ADAPTOR CAMERA 12V/5A
68.000
01T
ADAPTOR LCD SAMSUNG 14V/3A
95.000
01T
 
UPS
UPS 600VA CYPERPOWER Chính Hãng
670.000
24T
UPS 500VA   SANTAK Chính Hãng
960.000
36T
UPS 1000VA CYPERPOWER Chính Hãng
1.390.000
24T
UPS 1000VA SANTAK Chính Hãng
2.240.000
36T
UPS 2200VA SANTAK BLAZER PRO Chính Hãng
3.700.000
36T
 
KEYBOARD
KEYBOARD GLOWY T15 (Chữ Chìm) -Box
69.000
12T
KEYBOARD GLOWY T13 ( Chữ Nổi )  -Box
86.000
12T
KEYBOARD GLOWY T20 LED (Giả Cơ)–Box
115.000
12T
KEYBOARD HP H880 USB Công Ty
78.000
12T
KEYBOARD DELL D610 USB Công Ty
78.000
12T
KEYBOARD DELL SK-8115 USB Công Ty
100.000
12T
KEYBOARD DELL KB-216T Chính Hãng
150.000
12T
KEYBOARD G21 LED 
95.000
12T
KEYBOARD FOREV FV-Q1 LED 
100.000
12T
KEYBOARD R8 1801 USB   
70.000
12T
KEYBOARD R8 1822 USB LED   
130.000
12T
KEYBOARD BOSSTON X19 LED
120.000
12T
KEYBOARD BOSSTON WS800 LED
190.000
12T
KEYBOARD RAPOO NK1800 Chính Hãng
110.000
12T
KEYBOARD MITSUMI 8838 PS2 Công Ty
116.000
12T
KEYBOARD MITSUMI 8838 USB Công Ty
126.000
12T
KEYBOARD MITSUMI EA4XT USB Chính Hãng
160.000
12T
KEYBOARD GENIUS KB101 Chính Hãng 
117.000
12T
KEYBOARD A4TECH KK-3  Chính Hãng  
130.000
12T
KEYBOARD NEWMAN E340 Chính Hãng
130.000
12T
KEYBOARD EBLUE EMS045BK C/Hãng
95.000
12T
KEYBOARD EBLUE EKM046 PRO Chuyên GAME C/Hãng
150.000
12T
KEYBOARD LOGITECH K120 Chính Hãng
131.000
36T
KEYBOARD KHÔNG DÂY LOGITECH K270  Chính Hãng
370.000
36T
KEYBOARD KHÔNG DÂY LOGITECH G610  Chính Hãng
1.820.000
36T
 
 
 
KEYBOARD NEWMAN KB813 (Giả Cơ)
205.000
12T
KEYBOARD DAREU LK145 LED (Giả Cơ)    
300.000
 12T
KEYBOARD FOREV FV-Q302 LED (Phím Cơ)
340.000
12T
KEYBOARD HP GK100 LED (Phím Cơ)
540.000
12T
KEYBOARD DAREU EK87 LED (Phím Cơ)
470.000
12T
KEYBOARD DAREU EK810 LED (Phím Cơ)
580.000
12T
KEYBOARD NEWMAN GM368 LED RGB (Phím Cơ) 
680.000
12T
KEYBOARD NEWMAN GM550 LED RGB (Phím Cơ) 
900.000
12T
KEYBOARD NEWMAN GM390 LED RGB (Phím Cơ) 
950.000
12T
KEYBOARD RAPOO V500SE LED RGB (Phím Cơ) 
650.000
12T
KEYBOARD FUHLEN D87s LED RGB TypeC (Phím Cơ) 
800.000
12T
KEYBOARD FUHLEN Destroyer LED 7 Màu (Phím Cơ) 
850.000
12T
KEYBOARD LOGITECH G213 GAMING LED (Phím Cơ) CH
850.000
36T
 
 
 
KEYBOARD K1000 (Mini)
65.000
06T
KEYBOARD R8 1812 (Mini)
80.000
12T
KEYBOARD HP K600 (Mini) Công Ty
75.000
12T
KEYBOARD DELL KB616 (Mini) Công Ty
75.000
12T
KEYBOARD MIKUSO 003U Đen, Trắng, Xanh(Mini)
95.000
12T
PHÍM SỐ IBM
51.000
06T
PHÍM SỐ DIVIPARD D500
55.000
06T
PHÍM SỐ R8 1810
63.000
12T
 
MOUSE CÓ DÂY
MOUSE GLOWY V12 USB
34.000
12T
MOUSE GLOWY V1   USB LED
34.000
12T
MOUSE LENOVO M20 / X20
25.000
06T
MOUSE BOSSTON M10
30.000
12T
MOUSE R8 1602 LED
27.000
12T
MOUSE R8 1910 LED (TRAY)
33.000
01T
MOUSE R8 1607 LED
34.000
01T
MOUSE R8 1614 LED
35.000
01T
MOUSE R8 1608 LED
37.000
01T
MOUSE R8 1612 LED
39.000
12T
MOUSE RAPOO N120 Chính Hãng
49.000
12T
MOUSE DIVIPARD G102 LED RGB
58.000
03T
MOUSE MITSUMI Sứ (Nhỏ) 
25.000
12T
MOUSE MITSUMI Sứ (Lớn) 
28.000
12T
MOUSE MITSUMI 6603 (Nhỏ) FPT
33.000
12T
MOUSE MITSUMI 6703 (Lớn) FPT
33.000
12T
MOUSE MITSUMI 6603 (Nhỏ) Chính Hãng
84.000
36T
MOUSE MITSUMI 6703 (Lớn) Chính Hãng
85.000
36T
MOUSE A4TECH OP-620 Công Ty
40.000
12T
MOUSE A4TECH OP330 Chính Hãng
58.000
12T
MOUSE DELL MS111 Công Ty
25.000
06T
MOUSE DELL MS116 Công Ty
35.000
06T
MOUSE DELL OPTICAL (MS116) Chính Hãng
91.000
12T
MOUSE HP M160R LED RGB
52.000
06T
MOUSE FUHLEN L102 
41.000
12T
MOUSE FUHLEN X102S Chuyên GAME
175.000
12T
MOUSE GENIUS Optical 800dpi Công Ty
35.000
12T
MOUSE GENIUS DX110  Công Ty
50.000
12T
MOUSE GENIUS DX125  Chính Hãng
65.000
12T
MOUSE EBLUE EMS645BK Chính Hãng 
50.000
12T
MOUSE LOGITECH B100 Công Ty     
38.000
12T
MOUSE LOGITECH B100 Chính Hãng    
63.000
36T
MOUSE LOGITECH M100R Chính Hãng    
109.000
36T
MOUSE LOGITECH G102 LED (Đen / Trắng)Công Ty     
65.000
06T
MOUSE LOGITECH G102 Lightsync RGB GAMING CH
385.000
36T
MOUSE LOGITECH G203 Lightsync RGB GAMING CH
385.000
36T
MOUSE LOGITECH G304 LED Công Ty     
105.000
12T
MOUSE LOGITECH G304 Lightspeed RGB GAMING CH
785.000
36T
MOUSE NEWMAN M266 Chính Hãng    
75.000
12T
MOUSE NEWMAN G10 LED Chuyên GAME Chính Hãng    
117.000
12T
MOUSE NEWMAN N500 (Vàng) Chính Hãng    
165.000
12T
MOUSE NEWMAN G7 Plus LED Chuyên GAME C/Hãng    
177.000
12T
 
COMBO KB + MO CÓ DÂY
COMBO KB+MO R8 1901
92.000
12T
COMBO KB+MO R8 1910 LED
155.000
12T
COMBO KB+MO BOSSTON D5300 
95.000
12T
COMBO KB+MO BOSSTON 8310 LED
115.000
12T
COMBO KB+MO HP KM100 
178.000
12T
COMBO KB+MO HP KM300F LED RGB Chuyên GAME 
250.000
12T
COMBO KB+MO LOGITECH KM849 LED Công Ty
190.000
12T
COMBO KB+MO LOGITECH MK120 Chính Hãng    
195.000
12T
COMBO KB+MO LOGITECH MK200 Chính Hãng    
295.000
12T
 
MOUSE KHÔNG DÂY
MOUSE Kô dây GLOWY Q2 (Box)
55.000
12T
MOUSE Kô dây GLOWY Q4 (Box)
55.000
12T
MOUSE Kô dây FORTER V181 
41.000
06T
MOUSE Kô dây DELL 1200 Công Ty  
46.000
06T
MOUSE Kô dây DELL WM118 Chính Hãng     
170.000
12T
MOUSE Kô dây SONY Công Ty  
46.000
06T
MOUSE Kô dây HP 1200 Công Ty  
46.000
06T
MOUSE Kô dây HP S1000 Công Ty  
70.000
12T
MOUSE Kô dây HP S9000 Công Ty  
65.000
12T
MOUSE Kô dây HP S9300 PLUS Công Ty  
85.000
12T
MOUSE Kô dây RAPOO M10 Plus Công Ty  
85.000
12T
MOUSE Kô dây RAPOO M20 Chính Hãng     
119.000
12T
MOUSE Kô dây EDRA 603W Chính Hãng     
64.000
12T
MOUSE Kô dây EBLUE EMS816 Chính Hãng     
68.000
12T
MOUSE Kô dây MITSUMI W5608 Chính Hãng     
115.000
36T
MOUSE Kô dây NEWMAN F368 Chính Hãng     
93.000
12T
MOUSE Kô dây NEWMAN F266 Chính Hãng     
103.000
12T
MOUSE Kô dây GENIUS DX420 Công Ty  
65.000
12T
MOUSE Kô dây GENIUS  NX7005 Chính Hãng     
125.000
12T
MOUSE Kô dây A4TECH G3-270N Công Ty  
80.000
12T
MOUSE Kô dây A4TECH G3-280N Chính Hãng     
130.000
12T
MOUSE Kô dây A4TECH GF12 Chính Hãng     
130.000
12T
MOUSE Kô dây FD I361 (Đen, Xanh, Đỏ) 
150.000
12T
MOUSE Kô dây LOGITECH M220 Công Ty       
55.000
12T
MOUSE Kô dây LOGITECH G304 LED Công Ty       
90.000
12T
MOUSE Kô dây LOGITECH G703 LED Công Ty       
160.000
12T
MOUSE Kô dây LOGITECH B175 Chính Hãng       
150.000
36T
MOUSE Kô dây LOGITECH M185 Chính Hãng       
    198.000
36T
MOUSE Kô dây LOGITECH M221 Chính Hãng       
235.000
36T
MOUSE Kô dây LOGITECH M331 Chính Hãng       
305.000
36T
MOUSE Kô dây LOGITECH M350 (Trắng,Đen,Hồng,Xám)
475.000
36T
MOUSBluetooth LOGITECH M650 (Silent) C/Hãng 
575.000
36T
MOUSE Bluetooth RAPOO M200 Chính Hãng       
220.000
12T
 
COMBO KB + MO KHÔNG DÂY
COMBO Kô dây KB+MO MINI UKB 500-RF
80.000
03T
COMBO Kô dây KB+MO APPLE (Trắng)
155.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO HP CS700 Công Ty
165.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO DELL KM816 Công Ty
185.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO RAPOO X1800S Chính Hãng 
255.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO GENIUS KM-8100 Chính Hãng 
300.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK290 Công Ty
185.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK220 Chính Hãng
350.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK240 Chính Hãng
392.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK235 Chính Hãng
415.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK295 Chính Hãng
570.000
12T
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK400 Plus C/Hãng
680.000
12T
 
 
 
COMBO Kô dây KB+MO MINI Bluetooth
180.000
12T
 
MOUSE PAD
MOUSE PAD LOGITECH (20*24cm)
8.000
 
MOUSE PAD LOGITECH Kê Tay (19*23cm)
11.000
 
MOUSE PAD 3Li (Liên Minh)
10.000
 
MOUSE PAD MITSUMI
12.000
 
MOUSE PAD DOLLAR K2802 (20cm*28cm) 2mm
13.000
 
MOUSE PAD L16 Đen – Viền Màu (20*25cm) 2mm
13.000
 
MOUSE PAD Kingmaster K11, K15 (20*25cm) 1.5mm
12.000
 
MOUSE PAD Kingmaster W3 (21*25cm) 1.7mm
12.000
 
MOUSE PAD Kingmaster X7 (25*29cm) 2mm
15.000
 
MOUSE PAD Kingmaster L18 (25*30cm) 3mm
20.000
 
MOUSE PAD Kingmaster X1, X2
23.000
 
MOUSE PAD Logilily L11 (21*25cm) 1.5mm
13.000
 
MOUSE PAD TYLOO (30cm*70cm) 2mm chuyên Game 
29.000
 
MOUSE PAD S1 (30*70cm) 3mm chuyên Game
37.000
 
MOUSE PAD S2, S4     (30*80cm) 3mm chuyên Game
42.000
 
MOUSE PAD RAZER/PUBG (30cm*70cm) 3mm Game
39.000
 
MOUSE PAD LED RGB FGD-2 (25cm*30cm) chuyên Game
98.000
 
MOUSE PAD RASURE LED RGB (25cm*35cm) 3mm
115.000
 
MOUSE PAD RASURE LED RGB (30cm*80cm) 3mm
135.000
 
MOUSE PAD LED RGB (30cm*80cm) chuyên Game
145.000
 
 
ROUTER WIFI 3G // 4G CHÍNH HÃNG
USB PHÁT WIFI 4G DLINK DWR-710 150M (6 Users)
300.000
12T
BỘ PHÁT WIFI 4G DLINK DWR-730 150M (10 Users) 
400.000
12T
BỘ PHÁT WIFI 4G DLINK DWR-932C 150M (12 Users)
500.000
12T
USB PHÁT WIFI 4G HUAWEI E8372 150M (10 Users) 
350.000
12T
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK M7000  (10 Users)  
780.000
24T
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK M7350  (10 Users)  
1.075.000
24T
BỘ PHÁT WIFI 4G TP-LINK TL-MR100 2Anten
960.000
24T
BỘ PHÁT WIFI 4G TP-LINK TL-MR6400 2Anten
1.070.000
24T
BỘ PHÁT WIFI 4G TP-LINK AC750 ARCHER MR200
1.2750.000
24T
BỘ PHÁT WIFI 4G TENDA 4G185
900.000
24T
 
USB WIRELESS CHÍNH HÃNG
USB THU WIFI 802.11N  
37.000
06T
USB THU WIFI 802.11N  có Anten
46.000
06T
USB THU WIFI GLOWY GW511 Nano Chính Hãng         
43.000
24T
USB THU WIFI LB-LINK WN151 Nano Chính Hãng         
53.000
24T
USB THU WIFI LB-LINK WN155A 1Anten Chính Hãng       
83.000
24T
USB THU WIFI LB-LINK WN351 300MChính Hãng         
99.000
24T
 
 
 
USB THU WIFI TENDA W311MI 150M Nano Chính Hãng
95.000
36T
USB THU WIFI TENDA U2 150M 1Anten Chính Hãng
135.000
36T
USB THU WIFI TENDA U1 300M 1Anten Chính Hãng
165.000
36T
USB THU WIFI TOTOLINK N160USM Nano Chính Hãng
110.000
24T
USB THU WIFI TOTOLINK N150UA 1Anten Chính Hãng
140.000
24T
USB THU WIFI TOTOLINK A650USM 633M Chính Hãng
185.000
24T
 
 
 
USB THU WIFI TP-LINK WN725N 150M Nano   C/Hãng
108.000
24T
USB THU WIFI TP-LINK WN823N 300M Nano   C/Hãng
137.000
24T
USB THU WIFI TP-LINK WN722N 150M 1Anten C/Hãng
150.000
24T
USB THU WIFI TP-LINK WN822N 300M 2Anten C/Hãng
228.000
24T
USB WIFI TP-LINK ARCHER T2U AC600 Nano 
220.000
24T
USB WIFI TP-LINK ARCHER T2U PLUS AC600 1Anten 
245.000
24T
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T3U AC1300 Nano
285.000
24T
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T3U Plus AC1300 1Anten
315.000
24T
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T4U AC1300
385.000
24T
 
ACCESSPOINT CHÍNH HÃNG
PHÁT WIFI DLINK DIR-600L 150M 1 Anten 
180.000
24T
PHÁT WIFI DLINK DIR-612 300M   2 Anten 
235.000
24T
PHÁT WIFI DLINK DIR-816L (AC750) 433M 2 Anten 
450.000
24T
MODEM ADSL2/2+ DLINK DSL-2730U 
450.000
24T
 
 
 
PHÁT WIFI TP-LINK WR820N 300M 2Anten 
198.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK WR840N 300M 2Anten 
229.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK WR841N 300M 2Anten 
267.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK WR940N 300M 3Anten 
355.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK WR1043ND 450M 3Anten LAN 1G 
630.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C24 AC750 4Anten
360.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C20 AC750 3Anten
400.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C50 AC1200 4Anten
405.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C54 AC1200 4Anten
405.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C6 AC1200 4Anten 
795.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C80 AC1900 4Anten 
880.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX10 AX1500 4Anten 
1.150.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX50 AX3000 4Anten 
1.370.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX55 AX3000 4Anten 
1.600.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX73 AX5400 6Anten 
2.130.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK  EAP110 (Ốp Trần)
460.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK  EAP115 (Ốp Trần)
550.000
24T
PHÁT WIFI TP-LINK  EAP245 (Ốp Trần)
1.750.000
24T
 
 
 
PHÁT WIFI LB-LINK WR450H 300M 4Anten Chính Hãng
215.000
24T
PHÁT WIFI TENDA N301 300M 2Anten Chính Hãng
220.000
36T
PHÁT WIFI TENDA F3 300M 3Anten Chính Hãng
245.000
36T
PHÁT WIFI TENDA F6 300M 4Anten Chính Hãng
255.000
36T
PHÁT WIFI TENDA AC5 V3 AC1200 4Anten Chính Hãng
362.000
36T
PHÁT WIFI TENDA AC10 AC1200 4Anten Chính Hãng
645.000
36T
PHÁT WIFI TENDA TX2 PRO (Xuyên Tường) 5Anten C/H
890.000
36T
PHÁT WIFI TENDA O1 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
555.000
36T
PHÁT WIFI TENDA O3 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
820.000
36T
PHÁT WIFI TENDA O6 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
1.350.000
36T
 
REPEATER CHÍNH HÃNG
KHUẾCH ĐẠI WIFI TENDA A9
185.000
36T
KHUẾCH ĐẠI WIFI TOTOLINK EX200 300M 2Anten
178.000
24T
KHUẾCH ĐẠI WIFI TPLINK TL-WA854RE 300M 
190.000
24T
KHUẾCH ĐẠI WIFI TPLINK TL-WA850RE 300M 
207.000
24T
KHUẾCH ĐẠI WIFI TPLINK TL-WA860RE 300M 
390.000
24T
BỘ MỞ RỘNG SÓNG WIFI TPLINK RE205 AC750 
445.000
24T
BỘ THU PHÁT WIFI TPLINK CEP210 (Ngoài Trời)
735.000
24T
BỘ THU PHÁT WIFI TPLINK CEP510 (Ngoài Trời)
1.115.000
24T
 
 
 
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (1Pack) C/Hãng
650.000
24T
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (2Pack) C/Hãng
1.250.000
24T
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (3Pack) C/Hãng
1.730.000
24T
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (1Pack) C/Hãng
1.550.000
24T
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (2Pack) C/Hãng
2.680.000
24T
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (3Pack) C/Hãng
3.800.000
24T
 
 
 
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (1Pack) Chính Hãng
510.000
36T
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (2Pack) Chính Hãng
1.110.000
36T
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (3Pack) Chính Hãng
1.550.000
36T
MESH WIFI TENDA NOVA MW5 (3Pack) Chính Hãng
2.250.000
36T
MESH WIFI TENDA NOVA MW5C (3Pack) Chính Hãng
2.530.000
36T
 
HUB // SWITCH CHÍNH HÃNG
SWITCH 8P RUIJIE RG-ES08 (100M) 
204.000
24T
 
 
 
SWITCH 5P TENDA S105 (100M)
95.000
24T
SWITCH 5P TENDA SG105 (1Gigabit)  
230.000
24T
SWITCH 8P TENDA S105 (100M)
130.000
24T
SWITCH 8P TENDA SG108 (1Gigabit)  
430.000
24T
 
 
 
SWITCH 8P DLINK DGS108GL Sắt (1Gigabit)  
495.000
24T
SWITCH 16P DLINK DES1016A (100M) 
420.000
24T
SWITCH 24P DLINK DES1024A (100M) 
650.000
24T
 
 
 
SWITCH 5P TP-LINK TL-SF1005D (100M) V1.7 
125.000
24T
SWITCH 5P TP-LINK TL-LS1005G (1Gigabit) Mini 
200.000
24T
SWITCH 5P TP-LINK TL-SG1005D (1Gigabit) Lớn 
220.000
24T
SWITCH 8P TP-LINK TL-LS1008D  (100M) 
151.000
24T
SWITCH 8P TP-LINK TL-SG108D (1Gigabit)  
390.000
24T
SWITCH 16P TP-LINK TL-SF1016D (100M)
385.000
24T
SWITCH 16P TP-LINK TL-SG116 (1Gigabit)  
1.050.000
24T
SWITCH 16P TP-LINK TL-SG1016D (1Gigabit) Sắt 
1.155.000
24T
SWITCH 24P TP-LINK TL-SF1024D (100M)
810.000
24T
SWITCH 24P TP-LINK TL-SG1024D (1Gigabit)  
1.530.000
24T
 
USB LAN // CARD LAN
USB -> LAN  
28.000
01T
USB -> LAN (có dây)
45.000
01T
USB -> LAN (có dây) 516
87.000
01T
USB -> LAN (có dây) MPARD MH025
92.000
03T
USB => LAN KINGMASTER KM005
90.000
06T
USB 3.0 => LAN 1Gigabit
105.000
03T
USB 3.0 => LAN 1Gigabit KINGMASTER KM006  
198.000
06T
USB -> LAN UNITEK Y1468  
195.000
12T
USB 3.0 => LAN 1Gigabit UNITEK Y3470 
305.000
12T
USB -> LAN 30M (USB EXTENDER 30M) 
80.000
01T
CARD LAN 1X 100/1000 Công Ty  
85.000
06T
CARD LAN 1X TP-LINK TG-3468 100/1000 Chính Hãng
158.000
24T
CARD WIRELESS 1X TP-LINK 781ND  1Anten C/Hãng
148.000
24T
CARD WIRELESS 1X TP-LINK WN881 2Anten C/Hãng
235.000
24T
 
CABLE MẠNG NGUYÊN THÙNG 100M – 300M
CABLE MẠNG (305M) 5E LBLINK (Xanh Dương) C/Hãng
450.000
 
CABLE MẠNG (305M) 5E LBLINK (Màu Cam) Chính Hãng
450.000
 
CABLE MẠNG (305M) 6E LBLINK (Xanh Dương) C/Hãng
510.000
 
CABLE MẠNG (305M) 6E LBLINK (Màu Trắng) Chính Hãng
510.000
 
 
 
 
CABLE MẠNG (300M) 5E AMPLX 0520 (Màu Trắng)
370.000
 
CABLE MẠNG (300M) 5E AMPLX 0830 (Màu Trắng)
430.000
 
CABLE MẠNG (300M) 6E AMPLX 0602 (Màu Xanh) 
690.000
 
CABLE MẠNG (300M) 5E AMPLX 0706 Chống nhiễu 
835.000
 
CABLE MẠNG (300M) 6E AMPLX 0708 (Xanh Dương)
720.000
 
CABLE MẠNG (300M) 6E AMPLX 0718 (Xanh Dương)
720.000
 
 
 
 
CABLE MẠNG (100M) 5E TENDA 1002D 
215.000
 
CABLE MẠNG (100M) 5E TENDA 1002E chống nhiễu 
265.000
 
CABLE MẠNG (300M) 5E TENDA 1002D 
510.000
 
CABLE MẠNG (300M) 5E TENDA 1002E chống nhiễu 
700.000
 
CABLE MẠNG (300M) 6E TENDA 1902 
690.000
 
 
 
 
CABLE MẠNG (100M) 5E GOLDEN LINK (Màu Cam)
490.000
 
CABLE MẠNG (100M) 5E GOLDEN LINK (Xanh Dương)
620.000
 
CABLE MẠNG (100M) 6E GOLDEN LINK (Màu Vàng)  
699.000
 
CABLE MẠNG (100M) 6E GOLDEN LINK Xanh Lá c/nhiểu
880.000
 
CABLE MẠNG (305M) 5E GOLDEN LINK (Màu Cam/Trắng)
1.120.000
 
CABLE (305M) 5E GOLDEN LINK Xanh Dương c/nhiểu
1.600.000
 
CABLE MẠNG (305M) 6E GOLDEN LINK (Màu Vàng)  
1.920.000
 
CABLE MẠNG (305M) 6E GOLDEN LINK Xanh Lá c/nhiểu
2.420.000
 
CABLE (305M) 5E GOLDEN LINK (100% Đồng)
2.580.000
 
CABLE (305M) 6E GOLDEN LINK (100% Đồng)
3.380.000
 
 
 
 
CABLE MẠNG (305M) 5E AMP Commscope Chính Hãng
1.800.000
 
CABLE MẠNG (305M) 6E UTP Commscope C/Hãng
2.550.000
 
 
 
 
CABLE MẠNG (305M) UTP 5E DINTEK Chính Hãng
2.260.000
 
CABLE MẠNG (305M) UTP 6E DINTEK Chính Hãng
2.980.000
 
 
CABLE MẠNG BẤM SẴN
CABLE MẠNG 1M LXF 
7.000
 
CABLE MẠNG 2M LXF 
8.000
 
CABLE MẠNG 3M LXF 
10.000
01T
CABLE MẠNG 5M LXF 
12.000
HẾT
CABLE MẠNG 10M LXF 
16.000
01T
CABLE MẠNG 15M LXF 
20.000
01T
CABLE MẠNG 20M LXF 
25.000
01T
CABLE MẠNG 30M LXF 
39.000
01T
CABLE MẠNG 40M LXF 
51.000
01T
 
 
 
CABLE MẠNG 1.5M KINGMASTER TY015
10.000
06T
CABLE MẠNG 2M KINGMASTER TY020
12.000
06T
CABLE MẠNG 3M KINGMASTER TY030
14.000
06T
CABLE MẠNG 5M KINGMASTER  TY050 
18.000
06T
CABLE MẠNG 10M KINGMASTER TY100
30.000
06T
CABLE MẠNG 15M KINGMASTER TY150
41.000
06T
CABLE MẠNG 20M KINGMASTER TY200 
61.000
06T
CABLE MẠNG 25M KINGMASTER TY250
70.000
06T
CABLE MẠNG 30M KINGMASTER TY300 
78.000
06T
CABLE MẠNG 40M KINGMASTER 
96.000
06T
 
 
 
CABLE MẠNG 1M ADLINK AD6001H Cat6
18.000
06T
CABLE MẠNG 1M KINGMASTER KM055 Cat6
18.000
06T
CABLE MẠNG 1.5 KINGMASTER KM056 Cat6
22.000
06T
CABLE MẠNG 2M KINGMASTER KM057 Cat6
26.000
06T
CABLE MẠNG 2M AD-LINK (Xanh) Cat6 6002B
14.000
03T
CABLE MẠNG 3M AD-LINK (Xanh) Cat6
16.000
03T
CABLE MẠNG 3M KINGMASTER KM058 Cat6
30.000
06T
CABLE MẠNG 5M AD-LINK (Xanh) Cat6
20.000
03T
CABLE MẠNG 5M KINGMASTER KM059 Cat6
37.000
06T
CABLE MẠNG 10M KINGMASTER KM060 Cat6
67.000
06T
 
 
 
CABLE MẠNG 2M   UNITEK Y-C810ABL Cat6 
40.000
12T
CABLE MẠNG 3M   UNITEK Y-C811ABL Cat6
50.000
12T
CABLE MẠNG 5M   UNITEK Y-C812ABL Cat6
65.000
12T
CABLE MẠNG 10M UNITEK Y-C813ABL Cat6
98.000
12T
CABLE MẠNG 15M UNITEK Y-C814ABL Cat6
139.000
12T
CABLE MẠNG 20M UNITEK Y-C815ABL Cat6
175.000
12T
 
ĐẦU MẠNG // KỀM // TEST MẠNG
ĐẦU NỐI MẠNG RJ45  
3.000
 
ĐẦU CHIA MẠNG RJ45 1 => 2 
4.000
 
ĐẦU RJ45 AMPLX Cat5 100c/bịch
25.000
 
ĐẦU RJ45 AMPLX 3259 Cat5 100c/hộp (loại tốt)
48.000
 
ĐẦU RJ45 AMPLX 474 Cat5 100c/hộp (loại tốt)
51.000
 
ĐẦU RJ45 BỌC NHÔM chống nhiễu Cat5 100c/bịch
97.000
 
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM508 Cat5 100c/hộp 
40.000
 
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM501 Cat5 100c/hộp 
43.000
 
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM601 Cat6 100c/hộp
85.000
 
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM612 Cat6 100c/hộp (Nhôm)
110.000
 
ĐẦU RJ45 TENDA 1003c Cat5 100c/hộp Chính Hãng        
54.000
 
ĐẦU RJ45 TENDA 1013c Cat5 100c/hộp Chính Hãng        
57.000
 
ĐẦU RJ45 ENSOHO CAT5E 100c/hộp Chính Hãng        
80.000
 
ĐẦU RJ45 ENSOHO CAT6E 100c/hộp Chính Hãng        
120.000
 
ĐẦU RJ45 GOLDEN JAPAN Cat5 100c/bịch Chính Hãng
90.000
 
ĐẦU RJ45 GOLDEN JAPAN Cat6 100c/bịch Chính Hãng
240.000
 
ĐẦU RJ45 GOLDEN LINK Cat5 100c/hộp Chính Hãng        
210.000
 
ĐẦU RJ45 DINTEK Cat5 (1501-88xxx) 100c/bịch C/Hãng
310.000
 
ĐẦU RJ45 AMP Cat5 100c/bịch Chính Hãng        
350.000
 
ĐẦU RJ45 AMP Cat6 100c/hộp  Chính Hãng        
500.000
 
 
 
 
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat5 Nhựa 100c/hộp 
58.000
 
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat6 Nhựa 100c/hộp 
90.000
 
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat6 Nhôm chống nhiễu 100c/hộp 
120.000
 
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU GOLDEN JAPAN Cat6 100c/hộp 
187.000
 
ĐẦU RJ11 (2 line) 100c/bịch
20.000
 
ĐẦU RJ11 (4 line) 100c/bịch
25.000
 
ĐẦU BỌC NHỰA RJ45 100c/bịch (Xám, Xanh, Vàng)
21.000
 
ĐẦU BỌC NHỰA ENSOHO RJ45BOOT (Xám)
75.000
 
TOOL NHẤN MẠNG Krone 
38.000
 
RỆP nối dây mạng K2 100c/bịch
35.000
 
Vòng Đánh Số Dây Mạng 10v/hộp
68.000
 
 
 
 
KỀM BẤM MẠNG 315 (Xanh Lá) 
42.000
 
KỀM BẤM MẠNG TL315 (Xanh Dương)
62.000
 
KỀM BẤM MẠNG Sunkit 868G 
105.000
 
KỀM BẤM MẠNG GOLDEN JAPAN HT568 (Đỏ)
140.000
 
KỀM BẤM MẠNG GOLDEN JAPAN HT-N568R (Xanh)
230.000
 
KỀM BẤM MẠNG UNITEK OT35RB 
84.000
 
KỀM BẤM MẠNG UNITEK OT37RD 
94.000
 
KỀM BẤM MẠNG UNITEK OT34RB 
185.000
 
KỀM BẤM MẠNG CAT6 HT-2810R
335.000
 
KỀM BẤM MẠNG DINTEK XUYÊN THẤU Chính Hãng        
1.070.000
 
KỀM BẤM MẠNG XUYÊN THẤU 376Z
135.000
 
HỘP TEST MẠNG XS468 
40.000
 
HỘP TEST MẠNG KINGMASTER KM468 
55.000
 
PIN TESTER
9.000
 
 
CAMERA
CAMERA WI-FI TENDA CP3 Chính Hãng
395.000
24T
CAMERA WI-FI TPLINK TAPO C200 (1080p) Chính Hãng
490.000
24T
CMR WI-FI YOOSEE YS-2031 3.0Mpx (có màu ban đêm)
305.000
06T
CMR WI-FI YOOSEE 3Anten 3.0Mpx (có màu ban đêm)
320.000
06T
CMR WI-FI YOOSEE DF8188 3.0M (NgoàiTrời-màu ban đêm)
450.000
06T
 
 
 
CMR WI-FI IMOU 2E-D    1080P 2.0Mpx Chính Hãng
430.000
24T
CMR WI-FI IMOU C22SP 1080P 2.0Mpx Chính Hãng
435.000
24T
CMR WI-FI IMOU TA22CP-D      2.0Mpx Chính Hãng
475.000
24T
CMR WI-FI IMOU A22EP-G-V3   2.0Mpx Chính Hãng
490.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-TA42P-D  4.0Mpx Chính Hãng
590.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-A42P 4.0Mpx Chính Hãng
635.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-S42FP 4.0Mpx  -Màu ban đêm Chính Hãng
1.320.000
24T
CMR WI-FI IMOU F22P 2.0Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
670.000
24T
CMR WI-FI IMOU F22FP 2.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
770.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-F42P 4.0Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
765.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-F42FP 4.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
885.000
24T
CMR WI-FI IMOU IPC-S41FP 4.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
980.000
24T
 
 
 
CMR WI-FI EZVIZ CS-C6N 1080P 2.0Mpx Chính Hãng
485.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C6N 4.0Mpx Chính Hãng
655.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C6W 4.0Mpx Chính Hãng
1.175.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C3TN 2Mpx –Ngoài Trời C/Hãng
645.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C3TN COLOR 2Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
765.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C3N 2Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
850.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-C3TN 3Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
930.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ CS-CV310 (C3W) 2Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
900.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ H8 Pro 2K 3Mpx Xoay 360 –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
1.320.000
24T
CMR WI-FI EZVIZ C8W 4Mpx Xoay 360 –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
1.390.000
24T
Chân Đế Camera Ốp Trần
12.000
 
WEBCAM // BÚT TRÌNH CHIẾU
WEBCAM VCAM -480P (Chân cao -có Mic) 
50.000
03T
WEBCAM HD X   -480P Kẹp
50.000
03T
WEBCAM HD X2 -720P Kẹp  
70.000
03T
WEBCAM HD X2 -1080P Kẹp (1 Jack USB)  
90.000
03T
WEBCAM HD X3 -1920*1080P (BR33)
110.000
03T
WEBCAM GENIUS FaceCam 1000X –720PChính Hãng
370.000
12T
WEBCAM RAPOO C200 / XW170 HD(1280×720)  C/Hãng
355.000
24T
WEBCAM RAPOO C260 / XW180 HD(1920×1080) C/Hãng
495.000
24T
WEBCAM RAPOO C280 / XW2K 2K (1920×1080) C/Hãng
750.000
24T
WEBCAM LOGITECH C270 Chính Hãng
385.000
12T
WEBCAM LOGITECH C310 Chính Hãng
545.000
12T
WEBCAM LOGITECH C505 / C505E Chính Hãng
710.000
12T
WEBCAM LOGITECH C920E Chính Hãng
1.700.000
12T
WEBCAM LOGITECH C930E Chính Hãng
2.500.000
12T
 
 
 
BÚT TRÌNH CHIẾU A101
90.000
03T
BÚT TRÌNH CHIẾU PP927
135.000
03T
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R500 CTY
120.000
06T
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400 CTY
140.000
06T
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400 Chính Hãng
570.000
36T
HEADPHONE
HEADPHONE PISC có Mic (Mini)
40.000
01T
HEADPHONE A6 có Mic
67.000
01T
HEADPHONE A7 có Mic
95.000
01T
HEADPHONE LH850 (có Mic – Full Box)
75.000
03T
HEADPHONE A65 LED (có Mic – Full Box)
90.000
06T
HEADPHONE MK2688 (có Mic – Full Box)
110.000
03T
HEADPHONE SENICC ST-2688 
130.000
03T
HEADPHONE AUKEY GH-X1 LED RGB (có Mic – Full Box)
170.000
03T
PHONE OVANN X1 (Cam Đen) (2 jack)
100.000
03T
PHONE OVANN X1-S (Xanh Đen) (1 jack)
100.000
03T
PHONE OVANN X2 (Xanh Đen) Box 
178.000
03T
PHONE OVANN X4 (Đỏ Đen)
155.000
03T
PHONE OVANN X5-C (Vàng Đen) Box
194.000
03T
PHONE OVANN X6 (Vàng Đen)  Box
210.000
03T
PHONE OVANN X10 (Vàng Đen) Box 
194.000
03T
PHONE GENIUS HS-200C (2 jack) Chính Hãng        
85.000
12T
PHONE GENIUS HS-M 200C (1 jack) Chính Hãng        
85.000
12T
PHONE RAPOO H100 (1 jack + dây chuyển 1 => 2)  C/Hãng
155.000
12T
PHONE LOGITECH H110 (2 jack) Chính Hãng        
160.000
24T
PHONE LOGITECH H111 (1 jack) Chính Hãng        
160.000
12T
PHONE LOGITECH H150 (2 jack) Chính Hãng        
250.000
24T
PHONE LOGITECH H151 (1 jack) Chính Hãng        
250.000
12T
PHONE LOGITECH H370 7.1 (USB) Chính Hãng        
480.000
24T
PHONE SOUNDMAX AH-329 LED
180.000
03T
PHONE SOUNDMAX AH-306s,306i (Nhét Tai) Chính Hãng
120.000
12T
 
 
 
PHONE JRS M2 LED RGB 7.1 (USB) Box
120.000
03T
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB (3.5”) TRAY
190.000
12T
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB (3.5”) BOX
200.000
12T
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB 7.1 (USB)
255.000
24T
PHONE ERA-EH402 LED 7.1 (USB)
205.000
24T
PHONE ERA-EH410 PRO LED RGB 7.1 (USB)
310.000
24T
PHONE DARE-UEH 469 LED RGB 7.1 (USB)
410.000
24T
PHONE BLUETOOTH MZ-P47 (Chụp Tai) 
85.000
03T
PHONE BLUETOOTH HXZ-B39 Box LED (Chụp Tai) 
145.000
03T
PHONE BLUETOOTH P17 Box (Chụp Tai) Đen/Đỏ/Trắng 
155.000
03T
PHONE BLUETOOTH LANEXTWS-W12 (Nhét Tai) 
180.000
12T
 
 
 
Micro Cài Nút Áo
18.000
 
Micro ERMIC ERM2I
68.000
 
Micro T21
73.000
03T
Micro SENIC 008
95.000
03T
Micro SENIC 008U (USB)
183.000
03T
Micro MARVO MIC-01 (USB)
195.000
03T
HỘP OVann X1, X1-S
19.000
 
 
LOA
LOA 2.0 E1046 có LED
70.000
03T
LOA 2.0 E1053 có LED
75.000
03T
LOA 2.0 YST-1024 (USB)
70.000
06T
LOA 2.0 Arigato M22 (USB) Gỗ
80.000
06T
LOA 2.0 LEERFEI D9A (Điện 220V) Gỗ
125.000
06T
LOA 2.0 ỐC E-009
82.000
03T
LOA 2.0 DIVIPARD V6 (Soundbar)
160.000
12T
LOA 2.0 LENOVO Lecoo DS101 (Soundbar) Trắng
215.000
12T
LOA 2.0 KISONLI V310
37.000
06T
LOA 2.0 KISONLI V400
45.000
06T
LOA 2.0 KISONLI V410
50.000
06T
LOA 2.0 KISONLI V350
55.000
12T
LOA 2.0 KISONLI A707
80.000
12T
LOA 2.0 KISONLI A909
83.000
12T
LOA 2.0 KISONLI A101
83.000
12T
LOA 2.0 KISONLI L1010 LED RGB
105.000
12T
LOA 2.0 KISONLI L3030 LED RGB
100.000
12T
LOA 2.0 KISONLI L2020 LED RGB
110.000
12T
LOA 2.0 KISONLI L4040 LED RGB
125.000
12T
LOA 2.0 KISONLI L8080 LED RGB
108.000
12T
LOA 2.0 KISONLI I550 (1 Loa) Xanh, Đỏ, Đen
65.000
12T
LOA 2.0 KISONLI I510
120.000
12T
LOA 2.0 KISONLI I600
120.000
12T
LOA 2.0 KISONLI T004 (Gỗ)
109.000
12T
LOA 2.0 KISONLI T010
159.000
12T
LOA 2.0 KISONLI T005
162.000
12T
LOA 2.0 KISONLI U9003
119.000
12T
LOA 2.1 KISONLI U2900 (Trắng / Đen) 
135.000
12T
LOA 2.0 LOYFUN LF802
60.000
03T
LOA 2.0 LOYFUN LF806
82.000
03T
LOA 2.0 LENOVO L1520
125.000
12T
LOA 2.0 DELL AX225
120.000
03T
LOA 2.0 DELL AX210
120.000
03T
LOA 2.0 NHẠC NƯỚC 3D
170.000
03T
LOA NGHE ĐÀI FM CRAVEN CR-836S
135.000
03T
 
 
 
LOA 2.1 GLOWY SP-2072 (Bluetooth, USB, Thẻ Nhớ, FM, Remote) Chính Hãng        
390.000
12T
LOA 2.0 GENIUS SP-S110
115.000
12T
LOA 2.0 GENIUS HF180 (Gỗ) Chính Hãng        
175.000
12T
LOA 2.0 GENIUS Soundbar 100 Chính Hãng        
185.000
12t
LOA 2.0 LOGITECH Z120 Chính Hãng        
210.000
12T
LOA 2.1 LOGITECH Z213 Chính Hãng        
550.000
12T
LOA 2.0 SOUNDMAX A130 Chính Hãng        
148.000
12T
LOA 2.0 SOUNDMAX A120 (Trắng / Đen) Chính Hãng        
170.000
12T
LOA 2.0 SOUNDMAX A140/150 Chính Hãng        
275.000
12T
LOA 2.0 SOUNDMAX SB202 (có LED) Chính Hãng        
320.000
12T
LOA 2.1 SOUNDMAX A600 (Bluetooth/USB/SD) C/Hãng 
355.000
12T
LOA 2.1 SOUNDMAX A828 (Bluetooth/USB/SD)C/Hãng
550.000
12T
LOA 2.1 SOUNDMAX A926 /927 (Bluetooth/USB/SD)C/H
770.000
12T
LOA 2.0 SOUNDMAX AK800 (Bluetooth/USB/SD) C/Hãng
2.080.000
12T
LOA 2.1 MICROLAP M108 Chính Hãng        
460.000
12T
LOA 2.1 MICROLAP M106BT (Bluetooth) Chính Hãng        
545.000
12T
 
 
 
LOA BLUTOOTH BTS-06 (Chống nước)
60.000
03T
LOA BLUTOOTH ZQS 1201
80.000
03T
LOA BLUTOOTH TG-113 (Simplicity)
85.000
03T
LOA BLUTOOTH BS02 (PORTABLE)
130.000
03T
LOA BLUTOOTH MMS-33
130.000
03T
LOA BLUTOOTH XY890 (LED Ngôi Sao)
120.000
03T
LOA BLUTOOTH CHARGE 3
95.000
03T
LOA BLUTOOTH CHARGE 2+
130.000
03T
LOA BLUTOOTH CHARGE 4+ Mini
115.000
03T
LOA BLUTOOTH JBL BOOMBOX 2 B15
350.000
03T
LOA BLUTOOTH B16   
85.000
03T
LOA BLUTOOTH T209 
125.000
03T
LOA BLUTOOTH M21/M22    
140.000
03T
 
USB SOUND
USB => SOUND 2.0 (2 lỗ)
18.000
01T
USB => SOUND 7.1 Nút Điều Khiển (2 lỗ)
23.000
01T
USB => SOUND 7.1 APPLE có dây 
27.000
01T
USB => SOUND 7.1 Phi Thuyền (4 lỗ)
27.000
01T
USB => SOUND 7.1 5HV2 có dây 
34.000
01T
USB -> SOUND UNITEK U207AWH
109.000
12T
USB -> SOUND UNITEK Y-247A
155.000
12T
SOUND 4.1 YAMHA PCI (Máy Bộ Zin)
30.000
03T
SOUND 4.1 CREATIVE CT4670/4870 (ZIN) 
80.000
03T
 
DÂY LOA
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 1.5M
10.000
 
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 1.5M DTECH DT6220
24.000
01T
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 2M REMAX AUX RL-L200
45.000
03T
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 3M LXF  
11.000
 
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 3M DTECH DT6221
29.000
01T
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 5M   
14.000
 
 
 
 
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 1.5M
10.000
 
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 1.5M DTECH DT6211
35.000
01T
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 3M
14.000
 
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 3M    DTECH DT6212 
45.000
01T
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 5M
16.000
 
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 5M DTECH DT 6213
67.000
01T
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 10M DTECH DT 6214
102.000
01T
DÂY LOA 2 => 2đẩu Bông Sen 1.8M TOSUO A403D
18.000
 
DÂY LOA 2 => 2đẩu Bông Sen 1.5M UNITEK Y-C 945BK
91.000
12T
DÂY LOA 3 => 3đẩu Bông Sen 1.5M KCG-AV
18.000
 
 
 
 
DÂY LOA Nối Dài 1.5M
10.000
 
DÂY LOA Nối Dài 1.5M DTECH DT6215 (đầu Nhựa)
26.000
01T
DÂY LOA Nối Dài 1.5M DTECH DT0217 (đầu Inox)   
47.000
01T
DÂY LOA Nối Dài 3M
14.000
 
DÂY LOA Nối Dài 3M DTECH DT6216
35.000
01T
DÂY LOA Nối Dài 5M
16.000
 
DÂY LOA Nối Dài 5M DTECH DT6217
45.000
01T
DÂY LOA Nối Dài 10M
23.000
 
DÂY LOA Nối Dài 10M DTECH DT6218
75.000
 
 
DÂY CHIA // DÂY GỘP LOA
ĐẦU Chia 1 => 2 Audio
7.000
 
DÂY Chia 1 => 2 Audio 30cm
20.000
 
ĐẦU Chia 1 => 2 Audio (chữ Y)
16.000
 
DÂY Chia 1 => 2 Audio 30cm (Kim Loại) 
23.000
 
DÂY Chia 1 => 2 Audio 20cm UNITEK YC956ABK 
74.000
12T
 
 
 
DÂY Gộp 2 => 1 20cm (Kim Loại) 
21.000
 
DÂY Gộp 2 => 1 30cm (Kim Loại
23.000
 
DÂY Gộp 2 => 1 20cm UNITEK YC957ABK 
74.000
12T
 
 
 
ĐẦU Chia 1 => 2 Mic + Loa  
19.000
 
ĐẦU Chia 1 => 2 Mic + Loa (Kim Loại) 
24.000
 
USB
USB 4GB KINGSTON DT101 2.0
43.000
24T
USB 4GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
55.000
24T
USB 4GB TOSHIBA 2.0
43.000
24T
USB 4GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0
55.000
24T
USB 4GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0 
55.000
24T
 
 
 
USB 8GB KINGSTON DT101 2.0
47.000
24T
USB 8GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0 
60.000
24T
USB 8GB TOSHIBA 2.0  
47.000
24T
USB 8GB TOSHIBA DAICHI
65.000
24T
USB 8GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0
60.000
24T
USB 8GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0 
60.000
24T
USB 8GB SAMSUNG BAR PLUS 
70.000
24T
 
 
 
USB 16GB KINGSTON DT101 2.0
57.000
24T
USB 16GB KINGSTON DT100G3 (3.0) Chính Hãng      
65.000
60T
USB 16GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0 
62.000
24T
USB 16GB TOSHIBA 2.0
60.000
24T
USB 16GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 
71.000
24T
USB 16GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
65.000
60T
USB 16GB SAMSUNG BAR PLUS 
75.000
24T
USB 16GB HP Mini Móc Khóa
73.000
24T
 
 
 
USB 32GB KINGSTON DT101 2.0
62.000
24T
USB 32GB KINGSTON DT100G3 (3.0) Chính Hãng      
70.000
60T
USB 32GB KINGSTON Exodia 3.2 Chính Hãng
72.000
24T
USB 32GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0 
75.000
24T
USB 32GB LEXAR S80 3.1 Chính Hãng
76.000
24T
USB 32GB LEXAR S57 3.0 Chính Hãng
69.000
24T
USB 32GB TEAM C171 3.0 Chính Hãng
82.000
60T
USB 32GB TEAM C175 3.0 Chính Hãng
92.000
60T
USB 32GB TOSHIBA 2.0
65.000
24T
USB 32GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0
78.000
24T
USB 32GB TOSHIBA DAIICHI 
83.000
24T
USB 32GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
70.000
24T
USB 32GB SAMSUNG BAR PLUS 
100.000
24T
USB 32GB HP Mini Móc Khóa
91.000
24T
 
 
 
USB 64GB KINGSTON DT101 2.0
81.000
24T
USB 64GB KINGSTON Exodia 3.2 Chính Hãng
117.000
24T
USB 64GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0 
90.000
24T
USB 64GB LEXAR S60 2.0 Chính Hãng
85.000
24T
USB 64GB LEXAR V100 3.0 Chính Hãng
140.000
24T
USB 64GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0
95.000
24T
USB 64GB TOSHIBA DAICHI
125.000
24T
USB 64GB SAMSUNG Silver Metal Pendrive 
142.000
24T
USB 64GB KIOXIA U301 3.2
155.000
24T
USB 128GB KINGSTON Exodia 3.2 Chính Hãng
260.000
24T
 
USB BLUETOOTH
USB BLUETOOTH YET-M1 / BT-163 (Gắn Loa)
17.000
03T
USB BLUETOOTH HJX-001 (Gắn Loa)
28.000
03T
USB BLUETOOTH GLOWY GL508 (5.0) 
36.000
24T
USB BLUETOOTH DONGLE 5.0    
45.000
03T
USB BLUETOOTH KINGMASTER KM469A 5.0 
70.000
06T
USB BLUETOOTH ORICO BTA-508 5.0 Chính Hãng         
85.000
12T
USB BLUETOOTH TPLINK UB400 4.0  Chính Hãng         
95.000
24T
USB BLUETOOTH TPLINK UB500 Chính Hãng         
110.000
24T
 
HUB USB // READER
HUB USB 4P GLOWY H5U32B (1Port 3.0, 3Port 2.0)
43.000
12T
HUB TypeC 4P GLOWY H6CB (1P 3.0, 3P 2.0)
60.000
12T
HUB USB 4P GLOWY H5U3B 3.0 (Đen)
118.000
12T
HUB USB 4P GLOWY H5U3T 3.0 (Trông Suốt)
118.000
12T
 
 
 
HUB USB 4P Công Tắc 2.0 
30.000
01T
HUB USB 7P Công Tắc 2.0 
41.000
01T
HUB USB 4P  3.0
50.000
01T
HUB USB 4P SSK SHU200 2.0
51.000
06T
HUB USB 4P SSK SHU027 2.0
62.000
06T
HUB USB 4P SSK SHU017 2.0
71.000
06T
HUB USB 4P SSK SHU830 2.0
83.000
06T
HUB USB 4P SSK SHU012 2.0
88.000
06T
HUB USB 4P SSK SHU835 3.0
156.000
06T
HUB USB 4P UNITEK Y2140 2.0
75.000
12T
HUB USB 4P UNITEK Y2146 2.0
70.000
12T
HUB USB 4P UNITEK H204A (1Port 3.0, 3Port 2.0)
114.000
12T
HUB TYPE-C 4P UNITEK H204B (1Port 3.0, 3Port 2.0)
121.000
12T
HUB USB 4P UNITEK Y3089  3.1
185.000
12T
HUB USB 7P UNITEK Y2160BK 80cm 2.0
115.000
12T
HUB USB 13P UNITEK Y2132 2.0
505.000
12T
HUB USB 4P ORICO W5P-U3 3.0
170.000
12T
HUB USB 4P ORICO MH4U-U3 (Trông Suốt) 3.0
200.000
12T
HUB USB 4P ORICO MH4PU-SV 3.0 Vỏ Sắt-gắn cạnh bàn
230.000
12T
READER Hình usb Nhôm (ĐọcThẻ MicroSD) 
10.000
01T
READER SIYOTEAM T18 (ĐọcThẻ MicroSD) 
17.000
01T
READER ALL IN ONE (4 in 1) Trắng 
35.000
01T
READER ALL IN ONE SSK SCRM 0712 025
120.000
06T
READER ALL IN ONE SSK SCRM 610 3.0 (Type-C)
196.000
06T
 
MÁY IN // MÁY SCAN // HỘP MỰC
MÁY IN HP M107A Chính Hãng         
2.220.000
12T
MÁY IN HP M107W Chính Hãng         
2.450.000
12T
MÁY IN CANON 2900 (LBM) Chính Hãng         
3.640.000
12T
MÁY IN CANON 6030 (LBM) Chính Hãng         
2.500.000
12T
MÁY IN CANON 6030W (LBM) Chính Hãng         
2.870.000
12T
MÁY IN CANON 6230DN (LBM) Chính Hãng         
5.680.000
12T
MÁY SCAN CANON LIDE 300 Chính Hãng         
1.870.000
12T
MÁY SCAN CANON LIDE 400 Chính Hãng         
2.920.000
12T
CARTRIDGE 12A (Canon 2900 / HP1010/1020)
149.000
 
CARTRIDGE 226A (HP M402Dw)
211.000
 
GIẤY A4 BROTHER (80Gram)
90.000
 
 
HUB MÁY IN // CABLE USB MÁY IN
HUB 1 MÁY IN => 2 MÁY TÍNH
45.000
03T
HUB 1 MÁY IN => 4 MÁY TÍNH
59.000
03T
HUB 1 MÁY IN => 2 MÁY TÍNH DTECH DT-8321
147.000
06T
HUB 1 MÁY IN => 4 MÁY TÍNH DTECH DT-8341
228.000
06T
 
 
 
CABLE MÁY IN 1.5M (dây Đen)
11.000
 
CABLE MÁY IN 1.5M (dây Xanh -Tốt)
15.000
 
CABLE MÁY IN 1.5M ARIGATOO
16.000
 
CABLE MÁY IN 3M (dây Đen)
16.000
 
CABLE MÁY IN 3M (dây Xanh -Tốt)
21.000
 
CABLE MÁY IN 5M (dây Đen)
21.000
 
CABLE MÁY IN 5M (dây Xanh -Tốt)
28.000
 
CABLE MÁY IN 10M (dây Xanh -Tốt)
54.000
 
 
 
 
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER 2.0
17.000
06T
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER KM042
22.000
06T
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER BM01502
30.000
06T
CABLE MÁY IN 3M KINGMASTER KM043
34.000
06T
CABLE MÁY IN 3M KINGMASTER BM03002
41.000
06T
CABLE MÁY IN 5M KINGMASTER KM044
42.000
06T
CABLE MÁY IN 5M   KINGMASTER BM05001
62.000
06T
CABLE MÁY IN 10M KINGMASTER KM045
74.000
06T
 
 
 
CABLE MÁY IN 1.8M UNITEK YC419 
38.000
12T
CABLE MÁY IN 3M    UNITEK YC420 
55.000
12T
CABLE MÁY IN 5M    UNITEK YC421 
90.000
12T
CABLE MÁY IN 10M  UNITEK YC431
125.000
12T
 
BOX HDD // DOCK / CABLE USB HDD
BOX HDD 2.5″ GLOWAY G21U3 (Trong suốt) 3.0 
90.000
12T
BOX HDD 2.5″ GLOWAY G22U3 (màu Đen) 3.0 
90.000
12T
BOX HDD 2.5″ ORICO 25PW1-U3 (màu Đen) 3.0 
95.000
12T
BOX HDD 2.5″ ORICO 2577U3 (3.0)  
105.000
12T
BOX HDD 2.5″ ORICO 2520U3 (màu Đen) 3.0 
110.000
12T
BOX HDD 2.5″ ORICO 2139U3 (Trong suốt) 3.0 
120.000
12T
BOX HDD 2.5″ WESTERN 3.0  
115.000
03T
BOX HDD 2.5″ SEAGATE Expansion 3.0  
120.000
03T
BOX HDD 2.5″ SEAGATE Backup Plus Slim 3.0  
130.000
03T
BOX HDD 2.5″ SSK SHE 095 3.0  
115.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK SHE 098 3.0  
115.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK SHE 090 3.0  
125.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK HE-V600 (Vỏ Nhôm) 3.0
148.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK HE-V350 (Vỏ Nhôm) 3.0
145.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK SHE-V300 (Vỏ Nhôm) 3.0 
182.000
06T
BOX HDD 2.5″ SSK SHE-V315 (Vỏ Nhôm) 3.0 
195.000
06T
BOX HDD 2.5″ UNITEK S1103A (Trong suốt) 3.0 
160.000
12T
BOX M2 ORICO M2PF-C3 3.0
195.000
12T
BOX M2 SSK SHE-C321 3.0
195.000
06T
BOX M2 SSK SHE-C320 3.0
195.000
06T
BOX M2 UNITEK Y-3365 3.0 
386.000
12T
BOX NVMe ORICO M2PV-C3 3.1
330.000
12T
BOX NVMe SSK HE-C326 3.1
330.000
06T
BOX NVMe SSK HE-C327 3.1
330.000
06T
BOX M2 và NVMe SSK HE-C370 (USB 3.0 + TypeC) 
375.000
12T
BOX M2 và NVMe UNITEK S113C (USB 3.0 + TypeC)
510.000
12T
BOX HDD 3.5″ BUFFALO 2.0
145.000
01T
BOX HDD 3.5″ SSK HE S3300 3.0
330.000
06T
 
 
 
DOCK HDD 2.5″ CABLE USB 3.0 
50.000
03T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ SEAGATE (Không Adaptor)
60.000
03T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ SEAGATE (Có Adaptor)
120.000
03T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ ORICO 6228US3 New Box
450.000
12T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ ORICO 6228US3-C (Clone)
550.000
12T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ SSK DK103
550.000
06T
DOCK HDD 2.5″+3.5″ UNITEK Y-3026   
710.000
12T
 
 
 
CABLE HDD Di Động USB 2.0 
11.000
 
CABLE HDD Di Động USB 2.0 1M5 Zin WD (Hình Thang)
15.000
 
CABLE HDD Di Động USB 3.0 (40cm) 
16.000
 
CABLE HDD Di Động USB 3.0 (1M2) 
18.000
 
CABLE HDD Di Động USB 3.0 ZIN SAMSUNG (1M) 
23.000
 
CABLE HDD Di Động USB 3.0 UNITEK Y-C462GBK (1M)
66.000
12T
 
PHẦN MỀM VIRUS BẢN QUYẾN
BKAV PRO 2022 (1 PC)
192.000
12T
BKAV PRO 2022 (3 PCs)
495.000
12T
BKAV PRO 2022 (5 PCs)
750.000
12T
KASPERSKY Antivirus Box (1PC)
147.000
12T
KASPERSKY Antivirus Box (3PCs)
271.000
12T
KASPERSKY Internet Security Box (1PC) 
250.000
12T
KASPERSKY Internet Security Box (3PCs) 
570.000
12T
KASPERSKY Internet Security Box (5PCs) 
770.000
12T
KSOS Small Office Security (1Server + 5PCs) 
2.850.000
12T
KSOS Small Office Security (1Server+10PCs) 
3.500.000
12T
 
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N19 (1FAN)
55.000
01T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N27 (1FAN)
71.000
01T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N26 LED RGB
92.000
01T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N339 (1FAN)
92.000
01T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD N99 (1FAN)
92.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD N99 (2FAN)
103.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD MIKUSO NCP235
110.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER CMC3 (1FAN)
135.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD L6 (2FAN)
155.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP V5 (5FAN)
170.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP L112 (6FAN)
175.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP S18 (2FAN)
185.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP S18 (4FAN) Xanh–Lcd Điều Chỉnh
225.000
03T
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER I100 (1FAN)
233.000
03T
 
TÚI CHỐNG SỐC // CẶP // BALO LAPTOP
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 10”,11”,12″,13″,15” Tốt-Đen
26.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17” Tốt-Đen
28.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 14”, 15” Lưới (Nhiều Màu)
21.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17” Lưới (Nhiều Màu)
23.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 14″ CAO CẤP (viền Đỏ)
40.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 15″ CAO CẤP (viền Đỏ)
43.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17″ CAO CẤP (viền Đỏ)
53.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 14″ CAO CẤP (Có dây kéo)
54.000
 
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 15″ CAO CẤP (Có dây kéo)
57.000
 
CẶP LAPTOP HP, DELL Logo (Thường)
48.000
 
CẶP LAPTOP ACER,ASUS,DELL,VAIO,HP
67.000
 
CẶP LAPTOP DELL (Tốt)
85.000
 
CẶP LAPTOP COOLBER (Đen –Xám -Xanh)
60.000
 
BALO ASUS (Khắc chữ)
70.000
 
BALO LAPTOP DELL, ASUS (Viền Đỏ)
85.000
 
BALO LAPTOP DELL  (viền màu Xanh/Đỏ Loại Tốt- 4Ngăn)
110.000
 
 
 
 
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 3 Món
12.000
 
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 4 Món KINGMASTER
15.000
 
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 6 Món KINGMASTER
37.000
 
PHỦ PHÍM LAPTOP 14″,15″
10.000
 
PHỦ PHÍM LAPTOP       17″
10.000
 
KHÓA LAPTOP MÃ 1.2M
37.000
 
KHÓA LAPTOP MÃ 1.8M F&K
45.000
 
KHÓA LAPTOP CHÌA 1.8M F&K
45.000
 
KHÓA LAPTOP CHÌA KINGMASTER CP1200
160.000
 
KHÓA LAPTOP MÃ USB CP1300
160.000
 
KHÓA LAPTOP MÃ USB 2M LU201
192.000
 
 
CABLE DISPLAYPORT
CABLE DISPLAYPORT 1M8 ZIN Theo Máy 
43.000
 
CABLE DISPLAYPORT 1M8 KINGMASTER KH030
73.000
06T
CABLE DISPLAYPORT 2M UNITEK YC608BK
132.000
12T
CABLE DISPLAYPORT 3M UNITEK YC609BK
145.000
12T
CABLE DISPLAYPORT 3M KINGMASTER KM031
97.000
06T
CABLE DISPLAYPORT 5M KINGMASTER KM032
122.000
06T
CABLE DISPLAYPORT 5M UNITEK YC610BK
173.000
12T
 
 
 
ĐẦU     Displayport => HDMI 20cm
38.000
 
CABLE Displayport=>HDMI KINGMASTER 0.2M KYD251B
90.000
06T
CABLE Displayport => HDMI L KINGMASTER KYD253B
120.000
06T
CABLE Displayport => HDMI KINGMASTER 1M8 KM026 
103.000
06T
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 0.2M Y5118DA
143.000
12T
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 1.8M Y5118CA
173.000
12T
CABLE Displayport => VGA 
38.000
 
CABLE Displayport => VGA KINGMASTER KYM361W 
96.000
06T
CABLE Displayport => VGA UNITEK Y5118E 0.2M
180.000
12T
CABLE Displayport 0.2M => DVI UNITEK Y5118AA 
144.000
12T
CABLE Displayport 1.8M => DVI UNITEK Y5118BA
192.000
12T
CABLE MINI Displayport => Displayport 1M8 Zin DELL
60.000
01T
ĐẦU MINI Displayport => HDMI 
37.000
01T
ĐẦU MINI Displayport => HDMI KINGMASTER KM027
65.000
06T
ĐẦU MINI Displayport =>  VGA  
38.000
01T
ĐẦU MINI Displayport =>  VGA + HDMI + DVI
253.000
01T
ĐẦU MINI Displayport =>  VGA + HDMI ORICO HV2-WH
325.000
06T
 
CABLE HDMI
CABLE HDMI  1.5M (Dây Dẹp) 
15.000
 
CABLE HDMI  3M   (Dây Dẹp)  
23.000
 
CABLE HDMI  5M   (Dây Dẹp)
32.000
 
CABLE HDMI  10M  (Dây Dẹp)
60.000
 
CABLE HDMI 15M  (Dây Dẹp)  
85.000
 
CABLE HDMI 20M  (Dây Dẹp) 
115.000
 
CABLE HDMI 25M  (Dây Dẹp) 
230.000
 
CABLE HDMI 30M  (Dây Dẹp)
350.000
 
 
 
 
CABLE HDMI  1.5M (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 6.0
13.000
 
CABLE HDMI  1.5M (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 4K
16.000
 
CABLE HDMI  1.5M Arigatoo Cao Cấp (Tròn – Xám)
33.000
 
CABLE HDMI  3M    (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 
29.000
 
CABLE HDMI  5M    (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 
37.000
 
CABLE HDMI  10M  (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 7.0
65.000
 
CABLE HDMI  10M  (Tròn Tốt – Dây Dù / lưới) 
82.000
 
CABLE HDMI  15M  (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 7.0
90.000
 
CABLE HDMI  20M  (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 7.0
135.000
 
CABLE HDMI  25M  (Tròn Tốt – Hàng JAPAN) 7.0
270.000
 
 
 
 
CABLE HDMI 1.5M UNITEK YC137U
54.000
12T
CABLE HDMI 1.5M UNITEK YC137M
58.000
12T
CABLE HDMI 2M    UNITEK YC138M
66.000
12T
CABLE HDMI 3M    UNITEK YC139U
72.000
12T
CABLE HDMI 3M    UNITEK YC139M
75.000
12T
CABLE HDMI 5M    UNITEK YC140U
 
 
CABLE HDMI 5M    UNITEK YC140M
109.000
12T
CABLE HDMI 5M    UNITEK YC1010 4K
120.000
12T
CABLE HDMI 10M  UNITEK YC142M BOX
230.000
12T
CABLE HDMI 12M  UNITEK YC177M BOX
328.000
12T
CABLE HDMI 15M  UNITEK YC143M BOX
430.000
12T
CABLE HDMI 20M  UNITEK YC144M BOX
668.000
12T
CABLE HDMI 25M  UNITEK YC170M BOX
950.000
12T
CABLE HDMI 30M  UNITEK YC171M BOX
1.210.000
12T
 
 
 
CABLE HDMI 1.5M KINGMASTER KH401
29.000
06T
CABLE HDMI 3M KINGMASTER KH402 / 03504
45.000
06T
CABLE HDMI 5M KINGMASTER  05150
65.000
06T
CABLE HDMI 5M KINGMASTER KH403
71.000
06T
CABLE HDMI 10M KINGMASTER 10006
120.000
06T
CABLE HDMI 15M KINGMASTER KH425
186.000
12T
CABLE HDMI 15M KINGMASTER KH405 BOX
208.000
12T
CABLE HDMI 25M KINGMASTER KH407 BOX
370.000
12T
CABLE HDMI 30M KINGMASTER KH408 BOX
485.000
12T
 
 
 
CABLE HDMI 1.5M M-PARD MH052
32.000
12T
CABLE HDMI 3M M-PARD MH054
65.000
12T
CABLE HDMI 5M M-PARD MH312 4K
70.000
12T
CABLE HDMI 20M M-PARD MH057
260.000
12T
CABLE HDMI 20M M-PARD MH011
290.000
12T
 
 
 
HDMI KHÔNG DÂY ANYCAST M4   PLUS
135.000
03T
 
HUB HDMI // CABLE CHUYỂN HDMI // HDMI ND
HUB HDMI 1 => 2 HD-4K 
95.000
03T
HUB HDMI 1 => 4 HD-4K FJGEAR FJ-SM4K104
130.000
03T
HUB HDMI 1 => 8 HD-4K 
350.000
03T
HUB HDMI 1 => 2 DTECH DT7142A  
265.000
06T
HUB HDMI 1 => 4 UNITEK V1109A 4K  
592.000
12T
HUB HDMI 1 => 8 DTECH DT7148B  
1.012.000
06T
HUB HDMI 3 (PC) => 1 (LCD)
55.000
01T
HUB HDMI 3 (PC) => 1 (LCD) có Remote
68.000
01T
 
 
 
CABLE HDMI => VGA ko Audio 
31.000
01T
CABLE HDMI => VGA có Audio 
34.000
01T
CABLE HDMI => VGA MPARD MD002 có Audio 
95.000
03T
CABLE HDMI => VGA 0.2M ZTEK ZY053K
98.000
03T
CABLE HDMI => VGA KINGMASTER KYH121B ko Audio
95.000
06T
CABLE HDMI => VGA KINGMASTER KYH124B có Audio 
110.000
06T
CABLE HDMI => VGA UNITEK V128ABK 15cm ko Audio
57.000
12T
CABLE HDMI => VGA UNITEK V128BBK 15cm có Audio
85.000
12T
CABLE HDMI => VGA UNITEK Y6333 15cm có Audio
152.000
12T
CABLE HDMI => VGA 1.8M MPARD MH302 
105.000
12T
 
 
 
CABLE  HDMI <=> DVI 1.5M (Dây Dù)
30.000
01T
CABLE  HDMI <=> DVI 1.5M Arigatoo 
37.000
01T
ĐẦU       HDMI => DVI (24+1) UNITEK YA007A
50.000
12T
CABLE  HDMI => DVI (24+1) 1M5 UNITEK YC217A
74.000
12T
CABLE  HDMI => DVI (14+1) 1M5 KINGMASTER KM051 
43.000
06T
CABLE  HDMI => DVI (14+1) 3M   KINGMASTER KM052 
68.000
06T
CABLE  HDMI => DVI (24+1) 5M   KINGMASTER KM503
101.000
06T
CABLE  HDMI => DVI (24+1) 5M UNITEK YC220A
126.000
12T
 
 
 
ĐẦU NỐI HDMI => HDMI
8.000
 
ĐẦU NỐI HDMI chữ L
15.000
 
ĐẦU NỐI HDMI UNITEK A1013BK 4K 60Hz
40.000
12T
ĐẦU NỐI HDMI UNITEK chữ L YA009
137.000
12T
CABLE HDMI Nối Dài 1M UNITEK YC164K
79.000
12T
CABLE HDMI Nối Dài 3M UNITEK YC166K
152.000
12T
BỘ Nối Dài HDMI (30M)   => LAN 4K Cat6E (HDExtender)
60.000
01T
BỘ Nối Dài HDMI (50M)   => LAN DTECH DT7009C
832.000
12T
BỘ Nối Dài HDMI (60M) => LAN (Nối Dài Hdmi = Dây Lan)
250.000
01T
BỘ Nối Dài HDMI (120M) => LAN DTECH DT7043
1.533.000
12T
 
 
 
ĐẦU     HDMI Mini => HDMI  
12.000
 
CABLE HDMI Mini => HDMI 1.5M 
26.000
 
CABLE IPHONE 5/5s/6/6s/6plus  => TIVI HDMI   
115.000
 
Bộ Chuyển HDMI => AV
70.000
01T
 
CABLE VGA // CABLE CHUYỂN VGA
CABLE VGA 1.5M Dell 17″        
21.000
 
CABLE VGA 1.8M Samsung 17″ (không nhiễu)
28.000
 
CABLE VGA 1.8M HP ZIN
29.000
 
CABLE VGA 3M (dây Trắng)  
24.000
 
CABLE VGA 5M (dây Trắng)    
31.000
 
CABLE VGA 10M (dây Trắng)  
62.000
 
CABLE VGA 15M (dây Trắng)  
80.000
 
CABLE VGA 20M (dây Trắng)  
125.000
 
 
 
 
CABLE VGA 1.5M KINGMASTER VMS1.5 (Trắng)
27.000
06T
CABLE VGA 1.5M KINGMASTER KV601 
37.000
06T
CABLE VGA 1.8M KINGMASTER VMS1.8 (Trắng)
28.000
06T
CABLE VGA 3M KINGMASTER VMS3 (Trắng)    
41.000
06T
CABLE VGA 3M KINGMASTER KV402 (Đen)  
45.000
06T
CABLE VGA 5M KINGMASTER VMS5 (Trắng)    
51.000
06T
CABLE VGA 5M KINGMASTER KV403 (Đen)  
59.000
06T
CABLE VGA 10M KINGMASTER VMS10   
85.000
06T
CABLE VGA 10M KINGMASTER KV404 (Đen)  
100.000
06T
CABLE VGA 10M KINGMASTER KV604 (Đen)  
118.000
06T
CABLE VGA 15M KINGMASTER VMS15   
129.000
06T
CABLE VGA 15M KINGMASTER KV405 (Đen)  
155.000
06T
CABLE VGA 20M KINGMASTER VMS20  
157.000
06T
CABLE VGA 25M KINGMASTER VMS25  
210.000
06T
CABLE VGA 30M KINGMASTER VMS30
253.000
06T
CABLE VGA 40M KINGMASTER VMS40  
345.000
06T
 
 
 
CABLE VGA 1.5M UNITEK YC503G
56.000
12T
CABLE VGA 3M    UNITEK YC504G
79.000
12T
CABLE VGA 5M    UNITEK YC505G
104.000
12T
CABLE VGA 10M  UNITEK YC506G
189.000
12T
CABLE VGA 15M  UNITEK YC507G
226.000
12T
CABLE VGA 20M  UNITEK YC508G
326.000
12T
CABLE VGA 25M  UNITEK YC509G
378.000
12T
CABLE VGA 30M  UNITEK YC510G
521.000
12T
 
 
 
CABLE VGA => HDMI 30CM có Audio
60.000
01T
BOX      VGA => HDMI (ZQH003)
115.000
01T
CABLE VGA+Audio+USB => HDMI MPARD MD008 
220.000
03T
CABLE VGA => HDMI UNITEK Y8711 có Audio 
393.000
12T
CABLE VGA => AV
135.000
 
 
 
 
HUB VGA 1 => 2 FJGEAR 200Mhz FJ2002
79.000
01T
HUB VGA 1 => 2 DTECH DT7252
185.000
06T
HUB VGA 1 => 4 FJGEAR 200Mhz FJ2004
98.000
01T
HUB VGA 1 => 4 DTECH DT7254
230.000
06T
HUB 2 CPU => 1 VGA FJGEAR FJ152
48.000
01T
HUB 4 CPU => 1 VGA FJGEAR FJ154
70.000
01T
HUB 1 CPU => 2 VGA
78.000
01T
ĐẦU NỐI VGA
12.000
 
BỘ NỐI DÀI VGA 60M (qua cổng LAN) XU08
145.000
01T
 
CABLE DVI // CABLE CHUYỂN DVI
CABLE DVI 1.8M ZIN  
28.000
 
CABLE DVI 1.5M KINGMASTER KM037 (24+1) 
48.000
06T
CABLE DVI 3M KINGMASTER KM038 (24+1) 
75.000
06T
CABLE DVI 5M KINGMASTER KM039 (24+1) 
98.000
06T
 
 
 
Đầu  DVI (24+1) => HDMI 
15.000
 
Đầu  DVI (24-1) => HDMI L
15.000
 
CABLE 1.5M  DVI => HDMI (dây dù) 
30.000
01T
Đầu  DVI (24+1) => VGA
13.000
 
Đầu  DVI (24+5) => VGA
13.000
 
CABLE  DVI (24+1) => VGA
42.000
 
 
TYPE-C
CABLE TYPE-C
15.000
 
CABLE SẠC TYPE-C BASEUS 1M
60.000
 
CABLE TYPE-C 1M UNITEK 3.0 YC477BK
142.000
12T
CABLE TYPE-C => Displayport KINGMASTER KYV003S
190.000
06T
CABLE TYPE-C => HDMI TY01
83.000
03T
CABLE TYPE-C => HDMI+USB+Type-C (-) TY04
125.000
03T
CABLE TYPE-C => HDMI KINGMASTER KY-V008S
185.000
06T
CABLE TYPE-C => HDMI UNITEK Y6316
399.000
12T
CABLE TYPE-C => VGA TY02
91.000
03T
CABLE TYPE-C => VGA+USB 3.0+Type-C 
140.000
03T
CABLE TYPE-C => VGA+USB+PD TY03   
145.000
03T
CABLE TYPE-C => VGA+ HDMI 
120.000
01T
CABLE TYPE-C => VGA+ HDMI UNITEK V1126A
450.000
12T
CABLE TYPE-C => DVI 
135.000
03T
CABLE TYPE-C => USB 2.0
12.000
01T
CABLE TYPE-C => USB 3.0 UNITEK YA025CGY  
72.000
12T
CABLE TYPE-C => Mirco USB
18.000
01T
CABLE TYPE-C => USB Nối Dài 
18.000
01T
CABLE TYPE-C => USB Nối Dài UNITEK YC476BK
77.000
12T
CABLE TYPE-C => AUDIO 3.5 UNITEK M207A
68.00
12T
 
CHUYỂN USB / OTG
CABLE USB => Micro OTG UNITEK YC438GBK
29.000
12T
CABLE USB => Micro 1.5M UNITEK YC434GBK 
43.000
12T
CABLE USB => Micro-B UNITEK 1M YC461GBK
69.000
 
CABLE USB => Micro-B UNITEK 1.5M YC462GBK
79.000
12T
CABLE USB => COM UNITEK Y105 
162.000
12T
CABLE USB => COM UNITEK Y105A 
195.000
12T
CABLE USB => COM UNITEK Y105D 2M
159.000
12T
CABLE USB => TYPE-C DTECH 1M T0009
42.000
03T
CABLE USB 3.0 => VGA
135.000
03T
CABLE USB 3.0 => HDMI 
155.000
03T
CABLE USB 3.0 => HDMI KINGMASTER KM003
280.000
06T
CABLE USB 3.0 => VGA + HDMI
220.000
06T
CABLE USB 3.0 => Dislayport UNITEK Y3703
611.000
12T
Bộ Nối Dài USB = dây LAN 50M (USB EXTENDER 50M)
42.000
01T
 
 
 
ĐẦU Mirco USB => OTG       
12.000
01T
ĐẦU Mirco USB => TYPE-C 
12.000
01T
ĐẦU Mirco USB => LIGHTING 
13.000
01T
CABLE OTG cổng 8600 SK07 (10cm) 
9.000
01T
FAN USB Lileng 819 (Xanh / Trắng) 
121.000
01T
QUẠT USB 2 CÁNH Mini
11.000
 
ĐÈN LED LAPTOP USB
8.000
 
 
CABLE USB NỐI DÀI
CABLE USB  Nối Dài 1.5M (dây Đen) 
11.000
 
CABLE USB  Nối Dài 1.5M (dây Xanh –Tốt) 
15.000
 
CABLE USB  Nối Dài 1.5M FBL (dây Xanh) USB 3.0 
28.000
01T
CABLE USB  Nối Dài 1.5M M-PARD MH306 USB 3.0 
41.000
03T
CABLE USB  Nối Dài 3M (dây Đen) 
15.000
 
CABLE USB  Nối Dài 3M (dây Xanh –Tốt) 
20.000
 
CABLE USB  Nối Dài 3M (dây Xanh) USB 3.0 
45.000
01T
CABLE USB  Nối Dài 3M FBL (dây Xanh) USB 3.0 
45.000
01T
CABLE USB  Nối Dài 3M M-Pard MH307 USB 3.0 
61.000
03T
CABLE USB  Nối Dài 5M (dây Đen) 
21.000
 
CABLE USB  Nối Dài 5M (dây Xanh –Tốt) 
28.000
 
CABLE USB  Nối Dài 5M (dây Xanh) USB 3.0 
60.000
01T
CABLE USB  Nối Dài 5M FBL (dây Xanh) USB 3.0 
60.000
01T
CABLE USB  Nối Dài 5M M-Pard MH308 USB 3.0 
76.000
03T
CABLE USB  Nối Dài 10M (dây Đen) 
23.000
 
CABLE USB  Nối Dài 10M (dây Xanh –Tốt) 
54.000
 
CABLE USB  Nối Dài 10M Arigatoo (Chống Nhiễu)
66.000
03T
 
 
 
CABLE USB  Nối Dài 1.5M KINGMASTER KM046
22.000
06T
CABLE USB  Nối Dài 3M KINGMASTER KM047
32.000
06T
CABLE USB  Nối Dài 3M KINGMASTER (AMAF 03001) 
41.000
06T
CABLE USB  Nối Dài 5M KINGMASTER KM048
43.000
06T
CABLE USB  Nối Dài 10M KINGMASTER AF10001
107.000
06T
 
 
 
CABLE USB  Nối Dài 1.5M UNITEK YC458GBK (3.0)
76.000
12T
CABLE USB  Nối Dài 1.8M UNITEK YC416
34.000
12T
CABLE USB  Nối Dài 3M UNITEK YC417
55.000
12T
CABLE USB  Nối Dài 5M UNITEK YC418
90.000
12T
CABLE USB  Nối Dài 10M UNITEK YC429
113.000
12T
 
CABLE 2 ĐẦU USB
CABLE 2 Đầu USB 0.6M USB 3.0 
13.000
01T
CABLE 2 Đầu USB 1.5M (dây Xanh –Tốt) 
15.000
 
CABLE 2 Đầu USB 1.5M UNITEK YC442GBK
37.000
12T
 
PIN
PIN CMOS PC LITHIUM    (vĩ 5 viên)
10.000
 
PIN CMOS PC MAXCELL (vĩ 5 viên)
15.000
 
PIN 3A Nhỏ MAXCELL (Hộp 40v 50k)
2.000
 
PIN 2A Lớn MAXCELL (Hộp 40v 88k)
3.000
 
PIN SẠC 3A Nhỏ SONY (2 viên) 
24.000
 
PIN SẠC 2A Lớn SONY (2 viên) 
24.000
 
PIN SẠC 3A Nhỏ WESTINGHOUSE (2 viên) 
60.000
 
PIN SẠC 2A Lớn WESTINGHOUSE (2 viên) 
75.000
 
BỘ SẠC PIN ĐA NĂNG A612 / JB268
67.000
 
PIN SẠC DỰ PHÒNG REMAX 2500mAh 
92.000
12T
PIN SẠC DỰ PHÒNG REMAX 20.000mAh RPP-166
245.000
12T
 
VÍT ĐA NĂNG
Bộ Vít đa năng KINGMASTER (31in1) K6036A
32.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (32in1) JK6032
59.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (33in1) JK6066
63A.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) JK6089
124.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (37in1) 6088     
79.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) BS6089
109.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (22in1) JM8102
55.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (33in1) JM8110
60.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (38in1) JM8151
157.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (53in1) JM8127
203.000
 
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) JM8139
237.000
 
 
CÁC THIẾT BI KHÁC
CABLE (HDD) SATA2
3.000
 
CABLE (HDD) SATA3 (Zin theo Main)
8.000
 
CABLE NGUỒN (HDD) SATA
5.000
 
CABLE NGUỒN (HDD) SATA 1 => 2 (Đầu Thẳng)
18.000
 
CABLE NGUỒN (HDD) SATA 1 => 2 (Đầu Vuông)
20.000
 
CABLE NGUỒN SATA => 8 PIN (6+2)
22.000
 
MÁY CHƠI GAME Mini Móc Khóa
20.000
 
MÁY CHƠI GAME 620 Games (2 tay cầm) 
185.000
01T
MÁY THỔI / HÚT BỤI SD9020 (Đỏ) 
182.000
01T
MÁY THỔI BỤI NET VISION ELECTRIC BLOWER 1000W
190.000
01T
MÁY HÚT BỤI KNET QIF28 (Blower) 
268.000
01T
MÁY THỔI / HÚT BỤI BK38 (Xanh) 
300.000
01T
CARD TEST MAIN  
46.000
01T
ĐẦU Chuyển USB => 2 PS2
16.000
01T
ĐẦU Chuyển IDE => SATA
65.000
03T
CARD PCI-1X => 2 COM
150.000
03T
CARD PCI-1X => 2 COM UNITEK Y7504
385.000
12T
BÌNH XỊT HANDBOSS CLEANER 650ml
33.000
 
CABLE COM Nối Dài 3M YC708ABK
92.000
12T
KÍNH CHỐNG DỊCH
KÍNH CHỐNG DỊCH (Bộ Y Tế)
7.000
 
KÍNH CHỐNG DỊCH (Cao Cấp)
19.000
 
MÁY ĐO SPO2 LK88
75.000
01T
MÁY ĐO SPO2 1502 / 1803
133.000
01T
MÁY ĐO SPO2 A2
145.000
01T
BỘ KIT TEST NHANH COVID HUMASIS
95.000
 
BỘ TEST NHANH COVID Nước Bọt HK
85.000
 
LINH KIỆN VI TÍNH CŨ
CPU E2160 (SK 775
10.000
01T
CPU E2180 (SK 775
15.000
01T
CPU E2200 (SK 775)
20.000
01T
CPU E4300 (SK 775)
20.000
01T
CPU E4500 (SK 775)
30.000
01T
CPU E6300 (SK 775)
30.000
01T
CPU E6400 (SK 775)
35.000
01T
CPU E6550 (SK 775)
40.000
01T
CPU G6950 (SK 1156)
135.000
01T
Fan 775 Nhôm zin Cao Máy Bộ 
30.000
 
Hub 24P Tplink, Dlink
100.000
01T
Hub 48P Tplink, Dlink
200.000
01T